Jot down nghĩa là gì?

Khi ghi chú lại điều gì, chúng ta có thể nói “ jot down ” thay vì “take note” hay “write down”. Ví dụ: This is important. Please jot this down . (Điều này rất quan trọng. Hãy ghi lại.) Jot down quickly, please. (Làm ơn ghi lại nhanh lên.) The ...

Khi ghi chú lại điều gì, chúng ta có thể nói “jot down” thay vì “take note” hay “write down”.

Ví dụ:

  • This is important. Please jot this down. (Điều này rất quan trọng. Hãy ghi lại.)
  • Jot down quickly, please. (Làm ơn ghi lại nhanh lên.)
  • The secretary jotted the message down. (Thư kí đã ghi lại tin nhắn.)
  • I jotted down the homework. (Tớ chép bài tập về nhà rồi.)
  • You should jot down something again before your presentation. (Cậu nên ghi lại vài điều trước khi thuyết trình.)
0