I am going to do trong tiếng Anh
A. Ý nghĩa của I am going to do something Cấu trúc "I am going to do something" có nghĩa là " Tôi đã quyết định thực hiện điều gì đó, tôi có ý định làm điều đó . Ví dụ: - A: There's a film on television tonight. Are you going to watch it? Sẽ có chiếu phim trên truyền hình ...
A. Ý nghĩa của I am going to do something
Cấu trúc "I am going to do something" có nghĩa là "Tôi đã quyết định thực hiện điều gì đó, tôi có ý định làm điều đó.
Ví dụ:
- A: There's a film on television tonight. Are you going to watch it? Sẽ có chiếu phim trên truyền hình tối nay. Bạn có định xem không? B: No, I'm tired. I'm going to have an early night. Không, tôi đang mệt. Tôi sẽ đi ngủ sớm. - A: I hear Ruth has won some money. What is she going to do with it? Tôi nghe thấy rằng Ruth vừ thắng được một khoản tiền. Cô ấy định làm gì với số tiền đó nhỉ? B: She is going to buy new car. Cô ấy dự định mua xe mới. - A: Have you made the coffee yet? Em đã pha cà phê chưa? B: I'm just going to make it. (just = right at this moment) Em pha ngay bây giờ đây. (just = ngay tại thời điểm này) - This food looks horrible. I'm not going to eat it. Món ăn nay trông ghê quá. Em sẽ không ăn món này đâu.
B. So sánh I am doing và I am going to do
Chúng ta sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn (I am doing) khi nói về những việc chúng ta đã sắp xếp để làm - chẳng hạn như sắp xếp để gặp ai đó, chuẩn bị đến nơi nào đó. Đó là những việc xảy ra trong tương lai gần.
Để biết rõ hơn về I am doing, bạn tham khảo chương: .
Ví dụ:
- What time are you meeting Ann evening? Bạn sẽ gặp Ann lúc mấy giờ chiều nay? - I'm leaving tomorrow. I've got my plane ticket. Sáng mai tôi sẽ đi. Tôi đã có vé máy bay rồi.
Chúng ta sử dụng I am going to do something = Tôi đã có dự định làm điều đó (nhưng có thể tôi chưa sắp xếp và thực hiện điều đó).
Ví dụ:
- "The windows are dirty". "Yes, I know. I'm going to clean them later." (= I've decided to clean them but I haven't arranged to clean them) "Các cửa sổ bẩn quá." "Vâng, tôi biết rồi. Tôi sẽ lau chúng". (= Tôi đã có dự định lau các cửa sổ, nhưng tôi chưa sắp xếp để làm điều đó.) - I've decided not to stay here any longer. Tomorrow I'm going to look for somewhere else to stay. Tôi quyết định không ở đây nữa. Ngày mai tôi sẽ đi tìm nơi khác để ở.
Thường thì sự khác biệt giữa hai cách nói trên là rất nhỏ và bạn có thể sử dụng cách nào cũng được.
C. Cấu trúc "Something is going to happen" mang nghĩa tương lai
Để nói về một điều gì đó sắp sửa xảy ra trong tương lai gần, bạn cũng có thể sử dụng mẫu câu: "Something is going to do".
Ví dụ tình huống:
- The man can't see where he's walking. There is a hole in front of him. Người đàn ông kia không thể nhìn thấy lối đi. Có một cái hố phía trước anh ấy. --> He is going to fall into the hole. Anh ấy sắp rơi xuống hố.
Khi chúng ta nói rằng something is going to happen"", tình huống thực tế khiến chúng ta tin rằng điều đó sẽ xảy ra. Giống như trong ví dụ trên: hiện giờ người đàn ông đang đi về phía cái hố, vì vậy anh ta sắp rơi xuống hố.
Một số ví dụ