14/01/2018, 22:42

Giải bài tập trang 147 SGK Toán 2: Các số có ba chữ số

Giải bài tập trang 147 SGK Toán 2: Các số có ba chữ số Lời giải bài tập Toán lớp 2 bao gồm đáp án và hướng dẫn giải chi tiết tương ứng với từng bài tập SGK giúp các em học sinh nắm chắc được cách đọc, ...

Giải bài tập trang 147 SGK Toán 2: Các số có ba chữ số

bao gồm đáp án và hướng dẫn giải chi tiết tương ứng với từng bài tập SGK giúp các em học sinh nắm chắc được cách đọc, viết cấu tạo các số có ba chữ số. Mời các em cùng tham khảo lời giải chi tiết.

Giải bài tập trang 145 SGK Toán 2: Các số từ 111 đến 200

Hướng dẫn giải bài Các số có ba chữ số – SGK toán 2 (bài 1, 2, 3 trang 147/SGK Toán 2)

Bài 1: (Hướng dẫn giải bài tập số 1 SGK)

Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?

Giải bài tập trang 147 SGK Toán 2

Hướng dẫn giải

Số 110 chỉ số ô vuông ở hình (d)

Số 205 chỉ số ô vuông ở hình (c)

Số 310 chỉ số ô vuông ở hình (a)

Số 132 chỉ số ô vuông ở hình (b)

Số 123 chỉ số ô vuông ở hình (e)

Bài 2: (Hướng dẫn giải bài tập số 2 SGK)

Mỗi số sau ứng với cách đọc nào?

Giải bài tập trang 147 SGK Toán 2

Mỗi số sau ứng với cách đọc:

a) Bốn trăm linh năm.

b) Bốn trăm năm mươi.

c) Ba trăm mười một.

d) Ba trăm mười lăm.

e) Năm trăm hai mươi mốt.

g) Ba trăm hai mươi hai.

Hướng dẫn giải

Số 315 ứng với cách đọc d.

Số 311 ứng với cách đọc c.

Số 322 ứng với cách đọc g.

Số 521 ứng với cách đọc e.

Số 450 ứng với cách đọc b

Số 405 ứng với cách đọc a.

Bài 3: (Hướng dẫn giải bài tập số 3 SGK)

Viết (theo mẫu):

Đọc số

Viết số

Tám trăm hai mươi

Chín trăm mười một

Chín trăm chín mươi mốt

Sáu trăm bảy mươi ba

Sáu trăm bảy mươi lăm

Bảy trăm linh năm

Tám trăm

820

Đọc số

Viết số

Năm trăm sáu mươi

Bốn trăm hai mươi bảy

Hai trăm ba mươi mốt

Ba trăm hai mươi

Chín trăm linh một

Năm trăm bảy mươi lăm

Tám trăm chín mươi mốt

560

Hướng dẫn giải

Lần lượt viết các số vào chỗ chấm như sau:

Đọc số

Viết số

Tám trăm hai mươi

Chín trăm mười một

Chín trăm chín mươi mốt

Sáu trăm bảy mươi ba

Sáu trăm bảy mươi lăm

Bảy trăm linh năm

Tám trăm

820

911

991

673

675

705

800

Đọc số

Viết số

Năm trăm sáu mươi

Bốn trăm hai mươi bảy

Hai trăm ba mươi mốt

Ba trăm hai mươi

Chín trăm linh một

Năm trăm bảy mươi lăm

Tám trăm chín mươi mốt

560

427

231

320

901

575

891

>> Bài tiếp theo: Giải bài tập trang 148 SGK Toán 2: So sánh các số có ba chữ số

0