14/01/2018, 19:34

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 7: RECIPES AND EATING HABITS

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 7: RECIPES AND EATING HABITS Để học tốt Tiếng Anh 9 thí điểm Unit 7 Giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 7 đưa ra lời dịch và lời giải ...

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 7: RECIPES AND EATING HABITS

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 7

đưa ra lời dịch và lời giải cho các phần: Getting Started Unit 7 Lớp 9 Trang 6 SGK, A Closer Look 1 Unit 7 Lớp 9 Trang 9 SGK, A Closer Look 2 Unit 7 Lớp 9 Trang 11 SGK, Communication Unit 7 Lớp 9 Trang 13 SGK, Skills 1 Unit 7 Lớp 9 Trang 14 SGK, Skills 2 Unit 7 Lớp 9 Trang 15 SGK, Looking Back - Project Unit 7 Lớp 9 Trang 16 SGK.

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Chương trình mới Unit 8: TOURISM

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy

Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy có đáp án

GETTING STARTED

Bắt đầu (Tr. 6 SGK)

Món xà lách yêu thích của tôi

1. Nghe và đọc.

Mẹ Nick: Hôm nay chúng ta sẽ làm món xà lách tôm, món ăn yêu thích của cô.

Mi: Tuyệt vời. Con thích xà lách.

Mẹ Nick: Món xà lách này đơn giản nhưng ngon. Đây là các thành phần: tôm, cần tây, hành tươi, sốt mayonnaise, nước chanh, muối và tiêu.

Nick: Con nên làm gì trước tiên vậy mẹ?

Mẹ Nick: Lấy cho mẹ 1 cái tô lớn. Và sau đó rửa hành tây cho mẹ nhé?

Nick: Vâng ạ.

Mi: Cô có muốn con rửa hành tươi không cô Warner.

Mẹ Nick: Vui lòng giúp cô nhé. Cô sẽ luộc tôm.

Mi: Vậy, có phải người Anh ăn nhiều xà lách lắm đúng không ạ?

Mẹ Nick: Đúng rồi, đặc biệt là vào thời gian hè. Người ta thường phục vụ xà lách như một món khai vị. Nhưng xà lách cũng được thực hiện cho 1 bữa tối hoặc bữa ăn khuya bổ dưỡng.

Mi: Đúng rồi ạ, họ rất linh hoạt. Và cô có thể cho mọi thứ vào xà lách.

Nick: Mẹ ơi, tôm đỏ rồi ạ.

Mẹ Nick: Chúng đỏ rồi à?

Nick: Vâng ạ.

Mẹ Nick: Tốt, chúng đã sẵn sàng. Mẹ sẽ làm ráo chúng. Nick, con có thể bóc vỏ chúng được không? Mi, con có thể cắt hành tây và hành tươi được không? Con nên cẩn thận nếu con dùng con dao đỏ - nó bén lắm.

Mi: Dạ, mọi thứ đã sẵn sàng. Chúng con sẽ làm gì tiếp theo ạ?

Mẹ Nick: Được rồi, đầu tiên bỏ tôm và hành tây vào tô. Thêm 2 thìa súp mayonnaise, nửa thìa cà phê muối, nửa thìa cà phê tiêu và một ít nước chanh. Bây giờ trộn đều tất cả lên.

Nick: Được rồi ạ.

Mẹ Nick: Cuối cùng, thêm hành tươi phía trên. Bây giờ chúng ta bọc tô lại và để trong tủ lạnh 1 giờ. Cả hai con đã làm rất tốt.

Mi: Con không thể đợi để nếm nó.

Nick: Ô, con sắp chết đói rồi này! Một giờ thật là lâu.

a. Bạn có thể tìm 1 từ có nghĩa:

1. một món ăn nhẹ được phục vụ đầu tiên trong bữa ăn - starter (món khai vị)

2. có nhiều cách sử dụng - versatile (linh hoạt)

3. đổ nước đi - drain (làm ráo)

4. lấy đi phần vỏ ngoài cửa thực phẩm - peel (bóc vỏ)

5. cắt thức ăn thành các miếng bằng dao - chop (chặt, xắt)

6. trộn - combine (trộn, kết hợp)

CHÚ Ý!

Can't wait được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn rất hào hứng về điều gì đó.

Ex: She can't wait to see her cousin again.

Cô ấy không thể đợi để gặp lại chị họ của cô ấy lần nữa.

I can't wait for my birthday party.

Tôi không thể đợi đến buổi tiệc sinh nhật của mình.

I'm starving! Là một cách nói dân đã rằng bạn rất đói.

b. Tìm các từ liên quan đến chủ đề thức ăn trong đoạn hội thoại. Đặt chúng vào mạng từ.

ingredients (phụ liệu): salt (muối), pepper (tiêu), prawns (tôm), lemon juice (nước chanh), spring onions (hành tươi), celery (hành tây), mayonnaise (sốt mayonnaise), preparing and cooking (chuẩn bị và nấu): wash (rửa), boil (luộc), combine (trộn), chop (chặt), peel (bóc vỏ), drain (làm ráo), mix (trộn), add (thêm vào).

c. Trả lời các câu hỏi.

1. Ai biết công thức làm món xà lách?

Nick's mum. Mẹ của Nick.

2. Tại sao mẹ Nick thích món xà lách?

Because it's simple and delicious. Bởi vì nó đơn giản và ngon.

3. Khi nào thì món xà lách phổ biến ở Anh?

In the summertime. Veto thời gian hè.

4. Mi thích gì ở món xà lách?

They are versatile, and you can use lots of different ingredients in a salad.

Chúng rất linh động và bạn có thể sử dụng nhiều thành phần khác nhau trong món xà lách.

5. Mỗi người cần chuẩn bị gì cho món xà lách?

Nick's mum boils and drains the prawns. Nick washes the celery, peels the prawns, and mixes the ingredients. Mi washes the spring onions, chops the celery and spring onions, and mixes the ingredients.

Mẹ Nick luộc và làm ráo tôm. Nick rửa hành tây, lột vỏ tôm và trộn nguyên liệu. Mi rửa hành tươi, cắt hành tây và hành tươi và trộn nguyên liệu.

6. Làm thế nào mà chúng ta biết Nick muốn ăn món xà lách?

Because he is finding it difficult to wait forgone hour.

Bởi vì anh ấy thấy thật khó để đợi đến 1 tiếng.

2. Viết tên của mỗi món ăn trong khung bên dưới mỗi bức tranh.

A. cobb salad

B. sushi

C. steak pie (bánh bít tết)

D. fajitas (1 món ăn truyền thống của Mexico)

E. lasagne (1 dạng mì Ý tấm hoặc lá)

F. mango sticky rice (xôi xoài)

G. beef noodle soup (phở bò)

H. curry (cà ri)

3. a. Theo cặp, thảo luận quốc gia nào trong khung liên quan đến món ăn ở mục 2.

A. The USA (Mỹ)

B. Japan (Nhật)

C. The UK (Anh)

D. Mexico (Mê-hi-cô)

E. Italy (Ý)

F. Thailand (Thái Lan)

G. Viet Nam (Việt Nam)

H. India (Ấn Độ)

b. Điền vào chỗ trống tên các món ăn ở mục 2.

1. lasagna: Mì lasagna là 1 món ăn truyền thông làm từ các lớp mì, sốt thịt và sốt cà chua. Nó phổ biến trên cả thế giới.

2. curry: Nếu bạn thích món cay, bạn nên thử ăn cà ri. Nó là một món ăn làm từ thịt và rau củ, nấu với nước sốt cay thường dùng với cơm.

3. steak pie: Bánh bít tết là một món bánh thịt truyền thống ở Anh. Bò bít tết và nước xốt thịt được bọc trong vỏ bánh và nướng trong lò.

4. fajitas: Fajitas là món ăn từ thịt và rau củ được cắt thành miếng nhỏ. Nó được nấu và bọc trong một cái bánh qui bột khô/ bánh mì.

5. sushi: Nếu bạn muôtn ăn thứ gì đó bổ dưỡng, hãy thử ăn sushi. Nó là một cái bánh nhỏ với cơm nguội, nêm thêm giấm và được ăn cùng với cá sông, bơ...

4. Đố vui món ăn Tên...

1. Một loại thịt: beef (thịt bò)

2. Hai loại thực phẩm bạn phải bóc vỏ: prawn (tôm), potato (khoai tây)

3. Ba loại thực phẩm làm từ sữa: cheese (phô mai), butter (bơ), ice cream (kem)

4. Bốn loại trái cây có màu đỏ: strawberry (dâu), apple (táo), cherry, pomegranate (lựu)

5. Năm loại rau củ có màu xanh: broccoli (bông cải xanh), spinach (cải bó xôi), lettuce (rau diếp), celery (hành tây), kohlrabi (su hào)

A CLOSER LOOK 1

XEM KỸ LẠI 1 (Tr. 9 SGK)

Từ vựng

1. Viết 1 động từ chuẩn bị thức ăn từ trong khung dưới mỗi bức tranh.

A. chop (chặt, xắt)

B. slice (cắt lát)

C. grate (mài)

D. marinate (ướp)

E. whisk (đánh trứng)

F. dip (nhúng, ngâm)

G. sprinkle (rắc)

H. spread (trải ra)

2. Hoàn thành các câu với thể/ dạng đứng của động từ ở mục 1.

1. chop; slice: Đừng chặt dưa leo thành từng khúc, cắt nó thành từng miếng mỏng.

2. grates; sprinkles: Mẹ tôi thường mài phô mai và rắc nó lên mì.

3. marinate: Ướp thịt gà với rượu trắng trong 1 giờ trước khi quay.

4. whisk: Để làm món bánh này thành công, bạn nên đánh đều trứng.

5. dip: Nhúng tôm vào bột.

6. spread: Bạn có thể trải bơ lên miếng bánh mì này giùm tôi không?

3. Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B.

1 - g: Xào - nấu nhanh những miếng rau củ hoặc thịt bằng cách khuấy chúng trong dầu rất nóng

2 - f: Chiên - chiên thức ăn trong dầu ngập hoàn toàn

3 - h: Quay - nấu thịt hoặc rau củ không có chất lỏng trong lò hoặc trên lửa

4 - c: Nướng - nấu thức ăn dưới hoặc trên nhiệt độ cao

5 - e: Nung - nấu bánh ngọt hoặc bánh mì trong lò

6- a: Hấp - đặt thức ăn trên nước sôi để nó có thể nấu chín bằng hơi nước

7 - d: Hầm - nấu gì đó chầm chậm trong chất lỏng trong nồi kín

8 - b: Ninh - nấu gì đó bằng cách giữ chúng ở 1 độ sôi

4. a. Em có thể nhìn thấy gì trong tranh? Em có biết những nguyên liệu này dùng cho món gì không?

tomato sauce (sốt cà), onion (hành), cheese (phô mai), apple, bacon (thịt xông khói), pizza base (đế pizza) —> pizza

b. Hoàn thành những hướng dẫn bên dưới với động từ ở mục 1 và mục 3. Một từ được sử dụng 2 lần.

1. chop: Cắt hành, thịt và 1 quả táo.

2. grate: Mài phô mai.

3. spread: Trải sốt cà chua lên đế pizza.

4. sprinkle: Rắc phô mai lên đế pizza.

5. spread: Trải hành khúc, thịt và táo lên trên.

6. bake: Nung bánh trong lò khoảng 10 phút.

Em nghĩ là mình có thể tự mình làm 1 cái pizza được không?

Phát âm

Âm điệu trong câu nhận định dùng như câu hỏi GHI NHỚ!

Một câu nhận định có thể được dùng như câu hỏi để kiểm tra xem thông tin mà chúng ta có là đúng hay sai. Khi chúng ta phát âm một câu hỏi nhận định, giọng của chúng ta sẽ lên cao ở cuối câu.

Lắng nghe phần này của đoạn hội thoại ở phần Mở Đầu lần nữa và chú ý vào tông câu hỏi nhận định của mẹ Nick.

Nick: Mum, the prawns are pink now. (statement)

Nick: Mẹ, tôm đã đỏ rồi kìa. (câu nhận định)

Nick's mum: They're pink? (statement question)

Mẹ Nick: Chúng đỏ rồi à? (câu hỏi nhận định)

Nick: Yes.

Nick: Vâng ạ.

Ngược lại, giọng của chúng ta xuống cuối câu ở câu hỏi Wh-.

Ex: Where did I put my glasses?

Tôi đã để cái kính của mình ở đâu nhỉ?

5. Lắng nghe đoạn hội thoại. Luyện tập đoạn hội thoại với người bên cạnh.

1. A: Chúng ta cần gì để làm một cái bánh pizza?

B: Một đế pizza, một ít phô mai, một ít thịt xông khói, hành và 1 quả táo.

A: Một quả táo?

B: Vâng, 1 quả táo.

2. A: Tối nay ăn gì?

B: Tối nay chúng ta sẽ ăn ngoài.

A: Chúng ta ăn ở ngoài?

B: Đúng rồi.

3. A: Tôi không thể ăn món này.

B: Tại sao không?

A: Tôi dị ứng với tôm.

B: Dị ứng với tôm?

A: Vâng, da tôi sẽ đỏ khi tôi ăn chúng.

6. a. Làm việc theo cặp. Hoàn thành đoạn đối thoại ngắn với câu hỏi nhận định thích hợp.

1. A: Hãy đi ăn mì tối nay đi.

B: Tôi không thích mì.

A: Không thích mì à? (You don't like pasta?/ Don't like pasta?)

2. A: Tôi nên làm gì tiếp theo?

B: Thêm ít muối vào xà lách.

A: Thêm ít muối? (Add some salt?). Tôi nghĩ bạn không nên ăn thức ăn mặn quá.

B: Nhưng nó nhạt nhẽo quá.

b. Luyện tập đoạn đối thoại sử dụng thông tin đúng.

0