04/03/2018, 10:26

Enterprise là gì ?

Enterprise có nghĩa là doanh nghiệp các bạn nhé, đây là nghĩa phổ biến của Enterprise ngoài ra còn có rất nhiều ý nghĩa khác nữa, các bạn cùng tham khảo và đóng góp bổ xung.

danh từ
công trình hoặc công việc kinh doanh (nhất là công trình khó khăn hoặc đòi hỏi phải dũng cảm); sự nghiệp
his latest business enterprise
sự nghiệp kinh doanh gần đây nhất của anh ta
the music festival is a new enterprise which we hope will become an annualevent
cuộc liên hoan âm nhạc là một sự nghiệp mới mà chúng tôi hy vọng sẽ trở thành một sự kiện hàng năm
tính dám nghĩ dám làm; tính táo bạo
a woman of great enterprise
một phụ nữ có đầu óc táo bạo
sự tham gia vào công trình; hoạt động kinh doanh
conservative governments in Britain favour private enterprise rather thannationalization
chính phủ bảo thủ ở Anh bênh vực các hoạt động kinh doanh tư nhân hơn là quốc hữu hoá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp
one of the most successful enterprises of its kind
một trong những công ty thuộc loại kinh doanh thành công nhất
joint-venture enterprise
xí nghiệp liên doanh
Chuyên ngành Anh - Việt
enterprise
['entəpraiz]
 
|
Kinh tế
xí nghiệp; ngành nghề; doanh nghiệp
Kỹ thuật
xí nghiệp; ngành nghề; doanh nghiệp
Từ điển Anh - Anh
enterprise
 
 
|

enterprise

enterprise (ĕnʹtər-prīznoun

1. An undertaking, especially one of some scope, complication, and risk.

2. A business organization.

3. Industrious, systematic activity, especially when directed toward profit:  Private enterprise is basic to capitalism.

4. Willingness to undertake new ventures; initiative:  "Through want of enterprise and faith men are where they are, buying and selling, and spending their lives like serfs"  (Henry David Thoreau).

 

[Middle English, from Old French  entreprise  from past participle of  entreprendre , to undertake :  entre- , between (from Latin  inter- ). See inter- +  prendre , to take (from Latin  prendere ).]

enʹterpriser  noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enterprise
 
 
|
enterprise   (n)
 
  • initiative, innovativeness, creativity, inventiveness, originality, get-up-and-go (informal), readiness, boldness, willingness
    antonym:  apathy
  • venture, project, endeavor, activity, undertaking, scheme
  • business, company, firm, organization, operation, establishment
0