10/05/2018, 10:55
English for Business Administration: Lesson 7: Products (Vocabulary) Part 1
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha adopt chấp nhận advantage sự thuận lợi, lợi thế afford có đủ tiền ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha
adopt | chấp nhận |
advantage | sự thuận lợi, lợi thế |
afford | có đủ tiền |
allocate | phân bổ |
assortment | nhiều loại khác nhau |
attitude | thái độ |
brasive | dễ mài mòn |
celery | cần tây |
cloth | vải vóc |
community | cộng đồng |
constitute | cấu tạo, tạo thành |
continent | lục địa |
crop | vụ, mùa |
customer – oriented | hướng vào khách hàng |
deceptively | dối trá, lừa bịp |
define | xác định, định nghĩa |
door – to – door service | dịch vụ chuyển phát tại nhà |
economy | nền kinh tế |
engineering expert | chuyên gia kỹ thuật |
expertise | kiến thức tay nghề |
factor | nhân tố, yếu tố |
foreign currency | ngoại tệ |
foreigner | người nước ngoài |
framework | sườn, khung |
improve | cải tiến |
in general | nói chung |
inflation | sự lạm phát |
innovative | đổi mới |
leverage | lực đòn bẩy |
light bulb | bóng đèn |
lip service | nói suông, nói đãi bôi |
low | thấp |
lubrication | sự bôi trơn (tra dầu mỡ) |