Điểm trúng tuyển Hệ dân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2017
1. Phương thức tuyển sinh Xét tuyển trên cơ sở kết quả của Kỳ thi THPT quốc gia. Thí sinh đăng ký và dự Kỳ thi THPT quốc gia năm 2017 theo quy định của Bộ GD & ĐT. 2. Điểm chuẩn trúng tuyển đào tạo đại học Hệ dân sự năm 2017 Ngành học/trình độ Mã ngành Tổ ...
1. Phương thức tuyển sinh
Xét tuyển trên cơ sở kết quả của Kỳ thi THPT quốc gia. Thí sinh đăng ký và dự Kỳ thi THPT quốc gia năm 2017 theo quy định của Bộ GD & ĐT.
2. Điểm chuẩn trúng tuyển đào tạo đại học Hệ dân sự năm 2017
Ngành học/trình độ |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển |
---|---|---|---|---|
Các ngành đào tạo đại học dân sự, mã trường: ZCH |
|
230 |
|
|
- Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
52580205 |
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học), A01 (Toán, Vật lý, tiếng Anh) |
70 |
15.50 |
- Kỹ thuật xây dựng |
52580208 |
40 |
15.50 |
|
- Kỹ thuật cơ khí |
52520103 |
40 |
15.50 |
|
- Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
52140208 |
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học) , A01 (Toán, Vật lý, tiếng Anh) C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) |
80 |
15.50 |
Chú ý:
Thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển (ở phần sau) phải nộp bản Chính giấy chứng nhận kết quả thi (bản có dấu đỏ) trực tiếp tại trường hoặc gửi chuyển phát nhanh qua đường bưu điện (tính theo dấu bưu điện) trước 17 giờ 00 ngày 07/8/2017.
Mọi thông tin cần tư vấn và giải đáp đề nghị liên hệ với:
Ban Tuyển sinh, Trường Sĩ quan Công binh.
Địa chỉ: 229B, đường Bạch Đằng, Tp.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Điện thoại 02743.859.632; 0985525218 (trong giờ hành chính).
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
STT |
SBD |
CMND |
Họ Tên |
Mã ngành |
Mã tổ hợp |
Thứ tự NV |
Điểm trúng tuyển |
1 |
53003138 |
312392714 |
TRẦN HOÀNG KHA |
52140208 |
C00 |
1 |
26.25 |
2 |
02061716 |
334950299 |
NGUYỄN HOÀNG THỊNH |
52140208 |
C00 |
2 |
25.5 |
3 |
18006254 |
145649058 |
TẠ MINH TÙNG |
52140208 |
C00 |
3 |
22.75 |
4 |
08003383 |
063524513 |
PHẠM THU TRANG |
52140208 |
C00 |
1 |
21.75 |
5 |
52002675 |
273703844 |
LÊ XUÂN BẮC |
52140208 |
C00 |
1 |
21.75 |
6 |
60002196 |
385774695 |
PHAN NHỰT ĐAN |
52140208 |
A01 |
2 |
21.5 |
7 |
23003030 |
113644226 |
BÙI VĂN THỨC |
52140208 |
A01 |
2 |
21 |
8 |
46003301 |
291207461 |
PHAN ANH THƯ |
52140208 |
C00 |
1 |
20.75 |
9 |
22004657 |
033099000888 |
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
52140208 |
A00 |
1 |
20.5 |
10 |
59000852 |
366220158 |
ĐÀO VĂN TOÀN |
52140208 |
C00 |
1 |
20.5 |
11 |
44007367 |
281192608 |
BÙI VĂN MẠNH |
52140208 |
C00 |
1 |
20.25 |
12 |
47004727 |
261482224 |
NGUYỄN TRỌNG MÙA |
52140208 |
A00 |
1 |
20.25 |
13 |
40010680 |
241774089 |
PHẠM MẠNH CƯỜNG |
52140208 |
A00 |
4 |
20 |
14 |
52009790 |
273657459 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG PHÚC |
52140208 |
A00 |
2 |
20 |
15 |
58006794 |
334950082 |
NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU |
52140208 |
A00 |
2 |
19.25 |
16 |
28014494 |
174607664 |
HÀ THỊ HIỀN |
52140208 |
C00 |
1 |
18.75 |
17 |
02070209 |
025564914 |
ĐẶNG THỊ KIM THOA |
52140208 |
C00 |
1 |
18.5 |
18 |
25004261 |
036099001771 |
BÙI VĂN SƠN |
52140208 |
A00 |
1 |
18.25 |
19 |
29003552 |
187688754 |
PHẠM VĂN TRUNG |
52140208 |
C00 |
1 |
18.25 |
20 |
02067222 |
025441312 |
VÕ HỒNG TÂM |
52140208 |
C00 |
1 |
18 |
21 |
38003239 |
231202514 |
NGUYỄN DUY TÂN |
52140208 |
C00 |
1 |
17.75 |
22 |
42013786 |
251176091 |
ĐỖ HOÀNG PHI |
52140208 |
A00 |
2 |
17.75 |
23 |
54011077 |
371896636 |
NGUYỄN MINH TÂN |
52140208 |
C00 |
1 |
17.5 |
24 |
21001009 |
142774787 |
NHỮ ĐÌNH THÀNH |
52140208 |
C00 |
2 |
17.25 |
25 |
26004630 |
152240964 |
TRẦN VĂN SƠN |
52140208 |
C00 |
2 |
17 |
26 |
28002595 |
038099006953 |
LƯƠNG TRUNG ANH |
52140208 |
C00 |
1 |
17 |
27 |
40014871 |
241845559 |
PHAN THỊ VÂN |
52140208 |
A00 |
1 |
17 |
28 |
43005671 |
285574786 |
TRẦN ANH TUẤN |
52140208 |
C00 |
2 |
16.75 |
29 |
02031405 |
291200835 |
MAI HUY LONG |
52140208 |
C00 |
1 |
16.5 |
30 |
42006043 |
251164573 |
ĐỖ THẾ GIANG |
52140208 |
A00 |
1 |
16.5 |
31 |
53002618 |
312396020 |
NGUYỄN TẤN THÔNG |
52140208 |
C00 |
1 |
16.5 |
32 |
44007257 |
251163330 |
VŨ THÀNH ĐẠT |
52140208 |
C00 |
1 |
16.25 |
33 |
08003921 |
063442415 |
HOÀNG ĐỨC HUỲNH |
52140208 |
A00 |
1 |
16 |
34 |
30015632 |
184288410 |
ĐẶNG NGỌC ĐỨC |
52140208 |
A00 |
1 |
16 |
35 |
48003819 |
272645985 |
PHẠM MINH GIANG |
52140208 |
A01 |
1 |
16 |
36 |
35008452 |
212813748 |
LÂM TRUNG KIÊN |
52140208 |
A00 |
2 |
15.5 |
37 |
51002458 |
352389463 |
PHẠM VĂN NHÃ |
52520103 |
A00 |
2 |
22.75 |
38 |
29001817 |
187728132 |
NGUYỄN MỸ TRỢ |
52520103 |
A00 |
2 |
22 |
39 |
02020064 |
212579526 |
ĐỖ NGỌC BÌNH |
52520103 |
A00 |
2 |
19.25 |
40 |
47010393 |
261508236 |
TRẦN DANH TƯỞNG |
52520103 |
A00 |
2 |
17.75 |
41 |
29019024 |
187755636 |
TRẦN VĂN TRIỀU |
52520103 |
A00 |
2 |
17.25 |
42 |
48021385 |
272626906 |
NGUYỄN HÙNG |
52520103 |
A00 |
1 |
16.75 |
43 |
28015067 |
175030596 |
MAI VĂN SAO |
52520103 |
A01 |
2 |
16.5 |
44 |
43003811 |
285602239 |
LÊ QUANG HOÀNG ÁNH |
52520103 |
A00 |
2 |
16.5 |
45 |
44000381 |
281139329 |
NGUYỄN TRUNG HẬU |
52520103 |
A00 |
1 |
16.5 |
46 |
43004213 |
285684879 |
NÔNG MINH HIẾU |
52580205 |
A00 |
2 |
21 |
47 |
31003480 |
194649206 |
NGUYỄN VĂN THĂNG |
52580205 |
A00 |
2 |
19.5 |
48 |
37001493 |
215479463 |
TRẦN DUY TRƯỞNG |
52580205 |
A00 |
2 |
19.25 |
49 |
43001928 |
285755081 |
TRẦN TIẾN THÀNH |
52580205 |
A01 |
2 |
19 |
50 |
58007049 |
334879260 |
CAO TRUNG TUYẾN |
52580205 |
A00 |
2 |
18 |
51 |
43006502 |
272828588 |
NGUYỄN KHẮC PHÚ |
52580205 |
A01 |
1 |
17.25 |
52 |
02070292 |
079198003128 |
HUỲNH THANH TUYỀN |
52580205 |
A00 |
3 |
16.75 |
53 |
39005200 |
221463791 |
LÊ VĂN VƯƠNG |
52580205 |
A00 |
1 |
15.5 |
54 |
40012639 |
241861464 |
NGÔ CÔNG THƯƠNG |
52580205 |
A00 |
3 |
15.5 |
55 |
23000701 |
113697870 |
DƯƠNG PHÚC HOÀNG |
52580208 |
A00 |
2 |
23.25 |
56 |
38002400 |
231320092 |
NGUYỄN MẠNH HỔ |
52580208 |
A00 |
2 |
21.25 |
57 |
48002699 |
272766589 |
NGUYỄN VĨNH ANH |
52580208 |
A00 |
1 |
20.75 |
58 |
21003653 |
142932273 |
ĐOÀN VĂN TÂN |
52580208 |
A00 |
2 |
19.75 |
59 |
44001192 |
281191205 |
VÕ QUỐC TẤN |
52580208 |
A00 |
2 |
16.75 |
Theo TTHN