Điểm trúng tuyển đợt 1 vào Đại học Sư Phạm - ĐH Đà Nẵng 2016
STT Mã trường Ngành TÊN TRƯỜNG Tên ngành Điểm trúng tuyển ngành Ghi chú III DDS TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM 1 D140201 Giáo dục Mầm non ...
STT |
Mã trường Ngành |
TÊN TRƯỜNG Tên ngành |
Điểm trúng tuyển ngành |
Ghi chú |
III |
DDS |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM |
||
1 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
19.75 |
|
2 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
19.00 |
|
3 |
D140205 |
Giáo dục Chính trị |
17.00 |
|
4 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
22.50 |
|
5 |
D140210 |
Sư phạm Tin học |
17.25 |
|
6 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
20.75 |
|
7 |
D140212 |
Sư phạm Hoá học |
20.75 |
|
8 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
20.25 |
|
9 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
18.50 |
|
10 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
16.00 |
|
11 |
D140219 |
Sư phạm Địa lý |
16.75 |
|
12 |
D140221 |
Sư phạm Âm nhạc* |
30.50 |
|
13 |
D220113 |
Việt Nam học |
17.00 |
|
14 |
D220310 |
Lịch sử |
16.00 |
|
15 |
D220330 |
Văn học |
16.00 |
|
16 |
D220340 |
Văn hoá học |
16.00 |
|
17 |
D310401 |
Tâm lý học |
17.00 |
|
18 |
D310501 |
Địa lý học |
16.00 |
|
19 |
D320101 |
Báo chí |
18.50 |
|
20 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
18.00 |
|
21 |
D440102 |
Vật lý học |
16.00 |
|
22 |
D440112 |
Hóa học |
16.25 |
|
23 |
D440217 |
Địa lý tự nhiên |
16.25 |
|
24 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
16.00 |
|
25 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
16.00 |
|
26 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
19.00 |
|
27 |
D480201CLC |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) |
16.50 |
|
28 |
D760101 |
Công tác xã hội |
16.00 |
|
29 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
16.00 |
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm ưu tiên;
- Các ngành đánh dấu * có nhân hệ số môn thi.
zaidap.com