Điểm chuẩn trường Đại học Tây Bắc 2016
1. Đối với thí sinh xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia STT Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 D140201 ĐH Giáo dục Mầm non 15.0 2 D140202 ĐH Giáo dục Tiểu học 20.5 ...
1. Đối với thí sinh xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển |
1 |
D140201 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
15.0 |
2 |
D140202 |
ĐH Giáo dục Tiểu học |
20.5 |
3 |
D140205 |
ĐH Giáo dục Chính trị |
17.0 |
4 |
D140206 |
ĐH Giáo dục Thể chất |
15.0 |
5 |
D140209 |
ĐHSP Toán học |
15.0 |
6 |
D140210 |
ĐHSP Tin học |
15.0 |
7 |
D140211 |
ĐHSP Vật lý |
15.0 |
8 |
D140212 |
ĐHSP Hóa học |
15.0 |
9 |
D140213 |
ĐHSP Sinh học |
15.0 |
10 |
D140217 |
ĐHSP Ngữ văn |
15.0 |
11 |
D140218 |
ĐHSP Lịch sử |
15.0 |
12 |
D140219 |
ĐHSP Địa lý |
15.0 |
13 |
D140231 |
ĐHSP Tiếng Anh |
15.0 |
14 |
D340101 |
ĐH Quản trị kinh doanh |
15.0 |
15 |
D340301 |
ĐH Kế toán |
15.0 |
16 |
D480201 |
ĐH Công nghệ thông tin |
15.0 |
17 |
D620105 |
ĐH Chăn nuôi |
15.0 |
18 |
D620112 |
ĐH Bảo vệ thực vật |
15.0 |
19 |
D620205 |
ĐH Lâm sinh |
15.0 |
20 |
D620209 |
ĐH Nông học |
15.0 |
21 |
D850101 |
ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường |
15.0 |
22 |
C140201 |
CĐ Giáo dục Mầm non |
11.5 |
23 |
C140202 |
CĐ Giáo dục Tiểu học |
11.5 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm trúng tuyển |
1 |
D140201 |
ĐH Giáo dục Mầm non |
17.0 |
2 |
D140202 |
ĐH Giáo dục Tiểu học |
24.0 |
3 |
D140205 |
ĐH Giáo dục Chính trị |
22.0 |
4 |
D140206 |
ĐH Giáo dục Thể chất |
16.5 |
5 |
D140209 |
ĐHSP Toán học |
18.0 |
6 |
D140210 |
ĐHSP Tin học |
18.0 |
7 |
D140211 |
ĐHSP Vật lý |
18.0 |
8 |
D140212 |
ĐHSP Hóa học |
18.0 |
9 |
D140213 |
ĐHSP Sinh học |
18.0 |
10 |
D140217 |
ĐHSP Ngữ văn |
18.0 |
11 |
D140218 |
ĐHSP Lịch sử |
18.0 |
12 |
D140219 |
ĐHSP Địa lý |
18.0 |
13 |
D140231 |
ĐHSP Tiếng Anh |
18.0 |
14 |
D340101 |
ĐH Quản trị kinh doanh |
18.0 |
15 |
D340301 |
ĐH Kế toán |
18.0 |
16 |
D480201 |
ĐH Công nghệ thông tin |
18.0 |
17 |
D620105 |
ĐH Chăn nuôi |
18.0 |
18 |
D620112 |
ĐH Bảo vệ thực vật |
18.0 |
19 |
D620205 |
ĐH Lâm sinh |
18.0 |
20 |
D620209 |
ĐH Nông học |
18.0 |
21 |
D850101 |
ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường |
18.0 |
22 |
C140201 |
CĐ Giáo dục Mầm non |
14.0 |
23 |
C140202 |
CĐ Giáo dục Tiểu học |
14.0 |