12/10/2018, 22:15
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 1 | Công nghệ dệt | A | 10 | |
2 | 2 | Công nghệ sợi | A | 10 | |
3 | 3 | Cơ khí sửa chữa và khai thác thiết bị | A | 11 | |
4 | 4 | Cơ khí chế tạo máy | A | 11 | |
5 | 5 | Kỹ thuật điện | A | 11 | |
6 | 6 | Điện tử công nghiệp | A | 11 | |
7 | 7 | Công nghệ da giày | A | 10 | |
8 | 8 | Công nghệ sản xuất giấy | A | 10 | |
9 | 9 | Công nghệ hóa nhuộm | A | 10 | |
10 | 10 | Kế toán | A, D1 | 16 | |
11 | 11 | Tin học | A | 11 | |
12 | 12 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 17 | |
13 | 13 | Công nghệ may - Thiết kế thời trang | A | 11 | |
14 | 14 | Cơ điện tử | A | 11 | |
15 | 15 | Tự động hóa | A | 11 | |
16 | 16 | Hóa hữu cơ | A | 10 | |
17 | 17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 13 | |
18 | 18 | Công nghệ Nhiệt - Lạnh | A | 11 | |
19 | 19 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 18 |