12/10/2018, 22:17
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
2 | 2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
3 | 3 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
4 | 4 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
5 | 5 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 | |
6 | 6 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch | C | 10 | |
7 | 6 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch | D1 | 10 | |
8 | 7 | Công nghệ kỹ thuật điện | A | 10 | |
9 | 8 | Tài chính Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
10 | 1 | - Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
11 | 2 | - Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
12 | 3 | - Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
13 | 4 | - Kế tóan | A | 10 | |
14 | 5 | - Công nghệ thông tin | A | 10 | |
15 | 6 | - Việt nam học (Hướng dẫn du lịch) | C | 11 | |
16 | 7 | - Công nghệ kỹ thuật điện | A | 10 | |
17 | 8 | - Tài chính ngân hàng | A | 10 |