Điểm chuẩn NV2 Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2015
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG ĐỢT 1 STT Mã ngành Tên ngành Mã tổ hợp Mức điểm trúng tuyển 1 A220113 VNH - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 18.75 2 A220340C VHH - Văn ...
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG ĐỢT 1
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Mức điểm trúng tuyển |
1 |
A220113 |
VNH - Hướng dẫn du lịch quốc tế |
D01 |
18.75 |
2 |
A220340C |
VHH - Văn hoá truyền thông C |
C00 |
23.5 |
3 |
A220340D |
VHH-Văn hóa truyền thông D |
D01 |
18.5 |
4 |
D220340C |
VHH-Nghiên cứu VH C |
C00 |
21.75 |
5 |
D220340D |
VHH-Nghiên cứu VH D |
D01 |
16.5 |
6 |
D220342C |
QLVH-CSVH&QLNT C |
C00 |
21.25 |
7 |
D220342D |
QLVH-CSVH&QLNT D |
D01 |
15.75 |
8 |
D220342R |
QLVH-CSVH&QLNT R |
NK02 |
19.5 |
9 |
B220342C |
QLVH-QLNN về DSVH C |
C00 |
21 |
10 |
B220342D |
QLVH-QLNN về DSVH D |
D01 |
16 |
11 |
A220342C |
QLVH-QLNN về gia đình C |
C00 |
20.75 |
12 |
A220342D |
QLVH- QLNN về gia đình D |
D01 |
16 |
13 |
D220342N1 |
QLVH-Biểu diễn âm nhạc |
NK01 |
18.5 |
14 |
D220342N3 |
QLVH-Đạo diễn sự kiện |
NK03 |
17.75 |
15 |
D220342N4 |
QLVH-Biên đạo múa |
NK04 |
15.75 |
16 |
D220110C |
Sáng tác văn học C |
C00 |
23 |
17 |
D220110D |
Sáng tác văn học D |
D01 |
18.5 |
18 |
D220112C |
Văn hoá các DTTSVN C |
C00 |
20 |
19 |
D220112D |
Văn hóa các DTTSVN D |
D01 |
15.5 |
20 |
D220112R |
Văn hóa các DTTSVN R |
NK02 |
20.705 |
21 |
D220113C |
VNH-Văn hoá du lịch C |
C00 |
23.75 |
22 |
D220113D |
VNH-Văn hóa du lịch D |
D01 |
18.5 |
23 |
B220113C |
VNH-Lữ hành, HDDH C |
C00 |
24.5 |
24 |
B220113D |
VNH-Lữ hành, HDDL D |
D01 |
19 |
25 |
D320201C |
Thông tin học C |
C00 |
20.75 |
26 |
D320201D |
Thông tin học D |
D01 |
16.5 |
27 |
D320202C |
Khoa học thư viện C |
C00 |
20 |
28 |
D320202D |
Khoa học thư viện D |
D01 |
16.75 |
29 |
D320305C |
Bảo tàng học C |
C00 |
20.5 |
30 |
D320305D |
Bảo tàng học D |
D01 |
15.5 |
31 |
D320402C |
Kinh doanh XBP C |
C00 |
20.25 |
32 |
D320402D |
Kinh doanh XBP D |
D01 |
16 |
33 |
C220113C |
Cao đẳng VNH C |
C00 |
17.75 |
34 |
C220113D |
Cao đẳng VNH D |
D01 |
13.75 |
35 |
C220342C |
Cao đẳng QLVH C |
C00 |
14.5 |
36 |
C220342D |
Cao đẳng QLVH D |
D01 |
13 |
37 |
C320202C |
Cao đẳng KHTV C |
C00 |
12.5 |
38 |
C320202D |
Cao đẳng KHTV D |
D01 |
12 |
39 |
D220113LTC |
Liên thông VNH C |
C00 |
17 |
40 |
D220113LTD |
Liên thông VNH D |
D01 |
17.5 |
41 |
D320202LTC |
Liên thông KHTV C |
C00 |
17.75 |
42 |
D320202LTD |
Liên thông KHTV D |
D01 |
16 |
43 |
D220342LTC |
Liên thông QLVH C |
C00 |
20 |
Lưu ý :
- Điểm trúng tuyển trên đây đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và ưu tiên khu vực.
- Điểm trúng tuyển đối với những ngành, chuyên ngành năng khiếu ( Khối R ) đã nhân hệ số 1.5 và cộng cả điểm ưu tiên đối tượng và ưu tiên khu vực.
Nguồn: Đại học Văn hóa Hà Nội
>> Điểm chuẩn NV2 Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2015
>> Điểm chuẩn NV2 Đại học Điện lực năm 2015