14/01/2018, 18:54

Đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 11 trung tâm GDTX Quảng Điền, Thừa Thiên Huế năm học 2015 - 2016

Đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 11 trung tâm GDTX Quảng Điền, Thừa Thiên Huế năm học 2015 - 2016 Đề kiểm tra học kì I môn Tin học lớp 11 có đáp án Đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 11 . Đề thi được ra ...

Đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 11 trung tâm GDTX Quảng Điền, Thừa Thiên Huế năm học 2015 - 2016

Đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 11

. Đề thi được ra theo hình thức trắc nghiệm với 30 câu hỏi, thời gian thực hiện bài thi là 45 phút. Phần đáp án đã được VnDoc.com cập nhật đầy đủ và chính xác. Mời các bạn tham khảo.

Đề thi học kì 1 môn Giáo dục công dân lớp 11 trường THPT Nguyễn Trung Trực, An Giang năm học 2015 - 2016

Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 11 trường THCS&THPT Đăng Khoa, TP. Hồ Chí Minh năm học 2016 - 2017

Đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 11 trường THPT Hùng Vương, Bình Thuận năm học 2015 - 2016

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM GDTX QUẢNG ĐIỀN
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2015 - 2016
MÔN: TIN HỌC LỚP 11
Thời gian làm bài: 45 phút

Câu 1: Để khởi động Excel:

A. Start/Program/Microsoft Office/Microsoft Office Excel 2003
B. Alt + F4
C. Nhấn chuột vào biểu tượng Excel trên màn hình
D. Ctrl + F4

Câu 2: Trong Excel, địa chỉ tuyệt đối có dạng:

A. $ cột $ dòng          B. $ cột dòng        C. Cột $ dòng            D. Cột dòng

Câu 3: Trong Excel, số ô của mỗi cột là:

A. 65536 ô             B. 255 ô           C. 256 ô             D. 65535 ô

Câu 4: Khi công thức trong ô A5 là: = $B6 + C$6 thì khi sao chép đến ô B6 là:

A. = $C7 + D$6          B. = $B7 + D$6          C. = $B6 + D$6            D. = $B5 + C$5

Câu 5: Khi công thức trong ô A5 là: = $B5 + $C5 thì khi sao chép đến ô A6 là:

A. = $B5 + $C5          B. = $B6 + $C6           C. = B6 + C6             D. = $C$5 + $D$5

Câu 6: File Excel được lưu với phần mở rộng là:

A. *. DOC           B. *. MDB           C. *. XLS            D. *. CAD

Câu 7: Trong Excel, kiểu công thức được bắt đầu bằng dấu:

A. +          B. *             C. =             D. ?

Câu 8: Chọn phát biểu đúng:

A. Trong Excel, các cột được đánh số thứ tự từ 1 đến 65536
B. Khi muốn điền dữ liệu kiểu công thức vào ô ta gõ dấu * trước công thức đó
C. Trong Excel, có thể chọn các vùng không liên tục
D. Trong một bảng tính Excel có 246 hàng

Câu 9: Trong Excel, kiểu định dạng nào sau đây là đúng:

A. h-mm          B. h:mm:ss             C. h/mm/ss               D. h-mm-ss

Câu 10: Công thức định dạng dữ liệu ngày tháng năm theo kiểu người Việt, năm được thể hiện 4 số:

A. dd/mm/yyyy            B. mm/dd/yyyy           C.dd: mm: yyyy              D. dd-mm-yy

Câu 11: Trong Excel, để di chuyển dữ liệu ta nhấn:

A. Ctrl + C          B. Ctrl + X           C. Ctrl + S            D. Ctrl + Z

Câu 12: Để mở hộp thoại Replace, ta nhấn:

A. Ctrl + P           B. Ctrl + Z            C. Ctrl + F              D. Ctrl + H

Câu 13: Để tìm kiếm dữ liệu, ta gõ nội dung cần tìm ở:

A. Look in          B. Replace with              C. Search              D. Find what

Câu 14: Trong Excel, muốn xóa khối ô lựa chọn và đẩy các ô bên phải sang, ta chọn:

A. Shift Cell Left             B. Shift Cell Right
C. Shift Cell Up              D. Entire Column

Câu 15: Trong Excel, muốn chèn một hàng vào giữa hàng thứ 7 và hàng thứ 8, thực hiện:

A. Chọn một ô trong hàng thứ 8/Phải chuột/Insert/Shift Cell Down
B. Chọn một ô trong hàng thứ 8/Phải chuột/Insert/Entire Column
C. Chọn một ô trong hàng thứ 8/Phải chuột/Insert/Shift Cell Right
D. Chọn một ô trong hàng thứ 8/Phải chuột/Insert/Entire Row

Câu 16. Trong Excel, để tính tổng các giá trị, ta dùng hàm:

A. Sum             B. Average             C. Mod               D. Int

Câu 17. Trong Excel, hàm Hlookup có ý nghĩa là:

A. Dò tìm theo hàng, cột           B. Dò tìm theo hàng
C. Dò tìm theo cột                   D. Dò tìm

Câu 18. Kết quả của hàm = Count( "a", "b", 5, "c",2 ) trong Excel là:

A. 5           B. 2             C. 3              D. 7

Câu 19. Các hàm sau, hàm nào dùng để nối chuỗi:

A. Right            B. Mid            C. Left               D. Concatenate

Câu 20. Để sắp xếp thứ hạng cho một cột số bất kỳ nào đó, ta dùng hàm:

A. Count            B. Max              C. Rank                 D. Min

Câu 21. Chọn phát biểu sai:

A. Địa chỉ tuyệt đối là loại địa chỉ có thể thay đổi thành phần cột hoặc hàng trong quá trình sao chép công chức.
B. Một bài toán nếu chỉ có một bảng dữ liệu thì sẽ không sử dụng đến hàm VLOOKUP và HLOOKUP
C. Nếu có N điều kiện thì có (N-1) hàm IF lồng vào nhau
D. Giá trị chuỗi trong Excel được đặt trong dấu nháy kép.

Câu 22. Chọn phát biểu đúng:

A. Trong Excel, các cột được đánh số thứ tự từ 1 đến 65536.
B. Khi muốn điền dữ liệu kiểu công thức vào ô ta gõ dấu * trước công thức đó.
C. Trong Excel, không thể chọn (quét khối) các vùng không liên tục.
D. Để thoát khỏi Excel ta ấn Alt F4/kích Close/vào File chọn Exit.

Câu 23. Trong Excel, kết quả trả về của hàm Round (149,4478,1) là:

A. 150              B. 149
C. 149,5           D. 149,4

Câu 24. Trong Excel, kết quả trả về của hàm Round(149,4578,1) là:

A. 150          B. 149,4            C. 149,5               D. 149

Câu 25. Trong Excel, kết quả trả về của hàm = Right(Left("KIEM TRA 1 TIET",4),2) là:

A. KIEM            B. ET             C. TIET              D. EM

Câu 26. Trong Excel, hàm = Sum(Int(14.3),2) cho kết quả bằng:

A. 14             B. 15              C. 16                D. 17

Câu 27: Trong Excel, để tạo biểu đồ ta sử dụng lệnh:

A. Edit/Chart              B. View/Chart
C. Insert/Chart           D. Chart

Câu 28. Trong Excel, để hiển thị thanh công cụ Chart, ta thực hiện lệnh:

A.View/Toolbar/Chart             B. Insert/Chart
C. Insert/Toolbar/Chart          D. View/Chart

Câu 29. Để sắp xếp dữ liệu trong bảng tính Excel, ta chọn:

A. FormatSort          B. DataSort           C. InsertSort              D. EditSort

Câu 30. Trong Excel, để lọc dữ liệu tự động ta chọn khối dữ liệu cần lọc, sau đó:

A. Format Filter             B. ViewFilterAutoFilter
C. VewAutoFilter           D. DataFilterAutoFilter

ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MÔN TIN HỌC LỚP 11

Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

Đ/A

A

A

A

B

B

C

C

C

B

A

B

D

D

A

D

Câu

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Đ/A

A

B

B

D

C

A

D

D

C

D

C

C

A

B

D

0