Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3
Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 Đề thi giữa học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Kiểm tra giữa học kì 1 tiếng Anh lớp 3 VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô và các em học sinh do VnDoc.com sưu ...
Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3
Kiểm tra giữa học kì 1 tiếng Anh lớp 3
VnDoc.com xin giới thiệu đến quý thầy cô và các em học sinh do VnDoc.com sưu tầm và biên soạn dưới đây với nội dung câu hỏi ra đề đa dạng và bám sát chương trình học giúp các em học sinh hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp cũng như từ vựng đã được trang bị.
WRITTEN TEST |
|
Full name:………………………… Class: 3 |
Question 1: Listen and number (2 points)
Question 2. Circle the correct answer (1 point)
1/ Hello, my ………………… is Linda.
A. name B. is C. I am
2/ What is ………………. name?
A. you B. my C. your
3/ How do you …………………. your name?
A. what B. is C. spell
4/ …………………. that Phong? - Yes, it is.
A. Who B. is C. are .
5/ Sit ………… , please.
A up B. down c. at.
6/ ………………. are you? I’m ……………. nine years old .
A. How B. How old C . What
7/ I’m fine , …………….
A thank B. thanks you C thanks
8/ They are my ……………..
A. friend B. friends
9/ Linda is my ……………..
A. friend B. friends
10/ ………….. ,it is.
A No B. Yes
Question 3: Circle the odd one out:
1. A. Peter B. name C. Mai D. Mary
2. A. hi B. hello C. spell D. good morning
3. A. that B. what C. who D. how
4. A. he B. she C. you D. my
Question 4: Read and match
Example 0. How old are you? |
a. My name’s Linda |
1. Hello. I’m Mai |
b. My name’s Quan. Nice to meet you too. |
2. What’s your name? |
c. It’s Miss Hien |
3. My name’s Linda. Nice to meet you. |
d. I’m ten years old |
4. Who’s that? |
e. Hi, Mai. I’m Peter. |
Answers: 0 - d, 1 - ….., 2 - ……, 3 - ……, 4 - ……
Question 5: Reoder the words to make a meaningful sentences .
1. friend./ This/ my/ is/ new
- ……………………………………………………………………………
2. thank/ I/ you./ am/ fine/ ,
- ……………………………………………………………………………
3. that/ Nam/ Is/ ?
- ……………………………………………………………………………
4. Peter/ are/ They/ Linda/ and
- ……………………………………………………………………………
Question 6: Read and match:
1. Who’s |
a) Are you? |
|
2. It’s |
b) years old. |
|
3. How old |
c) That? |
|
4. I’m six |
d) Miss Hien. |
Question 7: Match the sentences:
1. Who’s that? |
a) Yes, it is. |
|
2. How old are you? |
b) It’s Mr. Loc. |
|
3. Is that Mai? |
c) She’s eight years old. |
|
4. How old is Mai? |
d) I’m eight years old. |
Question 8: Put the words in order. Then read aloud:
1. That/ Mai./ is
2. You?/ old/ how/ are
3. nine/ old./ I’m/ years
4. Mai?/ how/ is/ old
Question 9: Read and complete: (Old, that, no, are )
1. A: Is that Linda?
B: (1) ....................................., it isn’t.
A: Who’s (2) .....................................?
B: It’s Mary.
2. A: How old (3) ..................................... you?
B: I’m ten years (4) ..................................... .