14/01/2018, 21:59

Đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4 trường tiểu học Quảng Thành năm 2015

Đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4 trường tiểu học Quảng Thành năm 2015 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 có đáp án và file nghe Đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4 Đề thi học kì 2 lớp 4 dưới đây là đề ...

Đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4 trường tiểu học Quảng Thành năm 2015

Đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4

Đề thi học kì 2 lớp 4 dưới đây là đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4 trường tiểu học Quảng Thành năm 2015. Đề thi này được thiết kế theo giáo trình Friends and Family grade 4 có đáp án và file nghe đi kèm, giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức Tiếng Anh hiệu quả.

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2015 trường Tiểu học B Yên Đồng

Đề giao lưu Học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 4 huyện Quảng Xương năm 2014

Đề thi trạng nguyên nhỏ tuổi môn Tiếng Anh lớp 4 tỉnh Vĩnh Phúc

Trường TH Quảng Thành 

Họ và tên: .............................. 

Lớp: 4A....

Thứ.......ngày.......tháng......năm 2015

Kiểm tra cuối năm

Môn Tiếng Anh Thời gian: 40 phút

A. LISTENING (20p)

Question 1. Listen and number (1đ) Nghe và điền số

Đề thi Tiếng Anh học kì 2 có đáp án

Question 2. Listen and write T ( True) or F (False) (1đ)

(Nghe và viết T hay F)

1. This is the new computer.                     ................... 

2. Those are new pegs.                            ................... 

3. I'm hungry.                                          ................... 

4. She can play tennis.                            ................... 

5. She's got a cheese sandwich.              ................... 

Question 3. Listen and draw the lines (1đ) Nghe và nối

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Đáp án đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4

A. LISTENING.

Question 1. 1. classroom         2. board                   3. peg

                  4. computer          5. pencil case

Question 2. 1. T        2. T        3. F            4. T        5. F

Question 3.

Rosy              -     Tim
Ride a bike     -     skate
Ride a horse   -     play tennis
skateboard

Question 4.

1. cupboard         2. hot               3. play football       4. fries              5. forty

Question 5.

1. tiger                2. classroom    3. hungry               4. skateboard     5. a sandwich

B: READING AND WRITING.

Question 6: 1.             2.                3.                 4.

Question 7: 1. No           2. No              3. Yes             4. No

Question 8: 1. Do you like fries?            2. There's a pillow on the bed.

                   3. Can a monkey talk?        4. They are hungry.

Question 9: 1. Milkshake                       2. Scared

                   3. Cupboard                        4. Ride a bike

0