Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã, địa chỉ trường năm 2017 trên toàn quốc
Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã, địa chỉ trường năm 2017 trên toàn quốc Mã Tỉnh - mã Huyện - mã Xã năm 2017 để làm hồ sơ thi THPT Quốc gia Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã, Địa chỉ trường năm 2017 ...
Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã, địa chỉ trường năm 2017 trên toàn quốc
Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã, Địa chỉ trường năm 2017
Chuẩn bị làm hồ sơ xét tuyển vào Đại học - Cao đẳng và thi THPT Quốc gia năm 2017, VnDoc gửi tới các bạn thí sinh và quý thầy cô: Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã, Địa chỉ trường năm 2017. Mời quý thầy cô và các bạn học sinh tham khảo.
Những lưu ý đặc biệt khi khai hồ sơ đăng ký thi đại học năm 2017
Nhìn lại điểm chuẩn trường Công an năm 2016 và dự đoán điểm chuẩn năm 2017
Top các trường có điểm chuẩn đại học khối A1 cao nhất năm 2016
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Mã Xã |
Tên Xã |
Ghi chú |
01 |
17 |
001 |
THPT Ba Vì |
Xã Ba Trại - Huyện Ba Vì - TP Hà Nội |
1 |
01 |
Xã Ba Trại |
|
01 |
19 |
002 |
THPT Bắc Lương Sơn |
Xã Yên Bình - Huyện Thạch Thất - TP Hà Nội |
1 |
02 |
Xã Yên Bình |
|
01 |
13 |
003 |
THPT Bắc Thăng Long |
Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
17 |
004 |
THPT Bất Bạt |
Xã Sơn Đà - Huyện Ba Vì - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
12 |
005 |
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
Xã Cổ Bi - Huyện Gia Lâm - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
20 |
006 |
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
Xã Tân Hoà - Huyện Quốc Oai - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
06 |
007 |
THPT Cầu Giấy |
Đường Nguyễn Khánh Toàn - Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
05 |
008 |
THPT Chu Văn An |
Số 10 Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
06 |
009 |
THPT Chuyên Đại học Sư phạm |
Số 136 đường Xuân Thuỷ - Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
06 |
010 |
THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
Phố Hoàng Minh Giám - Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
07 |
011 |
THPT Chuyên KHTN |
Số 182 đường Lương Thế Vinh - Quận Thanh Xuân - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
15 |
012 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
06 |
013 |
THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ |
Đường Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
21 |
014 |
THPT Chúc Động |
Xã Tốt Động - Huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
21 |
015 |
THPT Chương Mỹ A |
Khu Yên Sơn - Huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
21 |
016 |
THPT Chương Mỹ B |
Xã Đồng Phú - Huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
13 |
017 |
THPT Cổ Loa |
Xã Đông Hội - Huyện Đông Anh - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
17 |
018 |
PT Dân tộc nội trú |
Xã Ba Trại - Huyện Ba Vì - TP Hà Nội |
1 |
01 |
Xã Ba Trại |
|
01 |
12 |
019 |
THPT Dương Xá |
Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
14 |
020 |
THPT Đa Phúc |
Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
26 |
021 |
THPT Đại Cường |
Xã Đại Cường - Huyện Ứng Hoà - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
30 |
022 |
THPT Đại Mỗ |
Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
22 |
023 |
THPT Đan Phượng |
Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
03 |
024 |
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
Số 174 Hồng Mai - Quận Hai Bà Trưng - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
13 |
025 |
THPT Đông Anh |
Khối 2C Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
28 |
026 |
THPT Đồng Quan |
Xã Phượng Dực - Huyện Phú Xuyên - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
04 |
027 |
THPT Đống Đa |
Số 10 Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng - Quận Đống Đa - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
19 |
028 |
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
Xã Tân Xã - Huyện Thạch Thất - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
23 |
029 |
THPT Hoài Đức A |
Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
23 |
030 |
THPT Hoài Đức B |
Ngãi Cầu - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
04 |
031 |
THPT Hoàng Cầu |
Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai - Quận Đống Đa - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
08 |
032 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Số 234 Đường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
22 |
033 |
THPT Hồng Thái |
Xã Hồng Hà - Huyện Đan Phượng - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
25 |
034 |
THPT Hợp Thanh |
Xã Hợp Thanh - Huyện Mỹ Đức - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
18 |
035 |
Hữu Nghị T78 |
Xã Thọ Lộc - Huyện Phúc Thọ - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
16 |
036 |
Hữu Nghị 80 |
Phường Trung Hưng - Thị xã Sơn Tây - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
14 |
037 |
THPT Kim Anh |
Xã Thanh Xuân - Huyện Sóc Sơn - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
04 |
038 |
THPT Kim Liên |
Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ - Quận Đống Đa - TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
21 |
039 |
ĐH Lâm Nghiệp |
Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
15 |
040 |
THPT Lê Lợi |
Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - TP Hà Nội |
3 |
Mới có hs lớp 12 |
||
01 |
04 |
041 |
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
Số 195 Ngõ Xã Đàn II - Quận Đống Đa- TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
15 |
042 |
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông- TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
13 |
043 |
THPT Liên Hà |
Xã Liên Hà- Huyện Đông Anh - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
26 |
044 |
THPT Lưu Hoàng |
Xã Lưu Hoàng- Huyện Ứng Hoà - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
09 |
045 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên- TP Hà Nội |
3 |
|||
01 |
27 |
046 |
THPT Lý Tử Tấn |
Xã Nguyễn Trãi- Huyện Thường Tín - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
29 |
047 |
THPT Mê Linh |
Xã Đại Thịnh - Huyện Mê Linh - TP Hà Nội |
2 |
|||
01 |
20 |
048 |
THPT Minh Khai |
Xã Cấn Hữu - Huyện Quốc Oai - TP Hà Nội |
2 |
Tài liệu vẫn còn, mời bạn tải file excel về