Danh mục biểu mẫu chứng từ kế toán Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Danh mục biểu mẫu chứng từ kế toán Thông tư số 200/2014/TT-BTC Danh sách biểu mẫu kèm Thông tư số 200/2014/TT-BTC Hệ thống biểu mẫu chứng từ kế toán Thông tư số 200/2014/TT-BTC Vndoc.com xin giới thiệu ...
Danh mục biểu mẫu chứng từ kế toán Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Hệ thống biểu mẫu chứng từ kế toán Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Vndoc.com xin giới thiệu danh mục biểu mẫu chứng từ kế toán ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính. Danh mục các biểu mẫu thuộc 5 phần: Lao động tiền lương; Hàng tồn kho; Bán hàng; Tiền tệ; Tài sản cố định. Mời các bạn tham khảo và tải về.
TT |
TÊN CHỨNG TỪ |
SỐ HIỆU |
I. Lao động tiền lương |
||
1 |
Bảng chấm công |
01a-LĐTL |
2 |
Bảng chấm công làm thêm giờ |
01b-LĐTL |
3 |
Bảng thanh toán tiền lương |
02-LĐTL |
4 |
Bảng thanh toán tiền thưởng |
03-LĐTL |
5 |
Giấy đi đường |
04-LĐTL |
6 |
Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành |
05-LĐTL |
7 |
Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ |
06-LĐTL |
8 |
Bảng thanh toán tiền thuê ngoài |
07-LĐTL |
9 |
Hợp đồng giao khoán |
08-LĐTL |
10 |
Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán |
09-LĐTL |
11 |
Bảng kê trích nộp các khoản theo lương |
10-LĐTL |
12 |
Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội |
11-LĐTL |
II. Hàng tồn kho |
||
1 |
Phiếu nhập kho |
01-VT |
2 |
Phiếu xuất kho |
02-VT |
3 |
Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá |
03-VT |
4 |
Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ |
04-VT |
5 |
Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá |
05-VT |
6 |
Bảng kê mua hàng |
06-VT |
7 |
Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ |
07-VT |
III. Bán hàng |
||
1 |
Bảng thanh toán hàng đại lý, ký gửi |
01-BH |
2 |
Thẻ quầy hàng |
02-BH |
IV. Tiền tệ |
||
1 |
Phiếu thu |
01-TT |
2 |
Phiếu chi |
02-TT |
3 |
Giấy đề nghị tạm ứng |
03-TT |
4 |
Giấy thanh toán tiền tạm ứng |
04-TT |
5 |
Giấy đề nghị thanh toán |
05-TT |
6 |
Biên lai thu tiền |
06-TT |
7 |
Bảng kê vàng tiền tệ |
07-TT |
8 |
Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho VND) |
08a-TT |
9 |
Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho ngoại tệ, vàng tiền tệ) |
08b-TT |
10 |
Bảng kê chi tiền |
09-TT |
V. Tài sản cố định |
||
1 |
Biên bản giao nhận TSCĐ |
01-TSCĐ |
2 |
Biên bản thanh lý TSCĐ |
02-TSCĐ |
3 |
Biên bản bàn giao TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành |
03-TSCĐ |
4 |
Biên bản đánh giá lại TSCĐ |
04-TSCĐ |
5 |
Biên bản kiểm kê TSCĐ |
05-TSCĐ |
6 |
Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ |
06-TSCĐ |