CONDITIONAL SENTENCES Unit 4 SGK Tiếng Anh 9
CONDITIONAL SENTENCES Unit 4 SGK Tiếng Anh 9 CONDITIONAL SENTENCES (Câu điều kiện). ...
CONDITIONAL SENTENCES Unit 4 SGK Tiếng Anh 9
CONDITIONAL SENTENCES (Câu điều kiện).
GRAMMAR
A. CONDITIONAL SENTENCES (Câu điều kiện).
OPEN / LIKELY CONDITION (Điều kiện mở/có thể xảy ra).
1, Form (Dạng) :Câu diều kiện mở có cấu trúc
“If” clause |
Main clause |
Simple present |
Present of modal + V |
e.g.: 1 have enough money, I'll take a vacation in Sapa.
(Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ đi nghỉ tại Sapa.)
If it rains this afternoon, I’ll slay at home and watch TV.
(Nếu trưa nay trời mưa, tôi sẽ ở nhà xem ti vi.)
"WILL“ thường được dùng ở mệnh đề chính (main clause), sự cần thiết (a necessity).
e.g.: You want to attend this course, you must pass the test.
Nếu bạn muốn tham gia khóa học này, bạn phải đỗ bài kiểm tra.
If you have change. You can use the public phone.
(Nếu bạn có tiền xu, bạn có thể sử dụng điện thoại công cộng.)
UNREAL CONDITIONS (Điều kiện không thật).
B Present unreal condition Câu điều kiện không có thực ở hiện tại
Form (Dạng).
“If” clause |
Main clause |
past subjunctive truse |
past of modal + V |
past subjunctive tense (Thì quá khứ giả định/bàng thái): có dạng giống thì quá khứ đơn, trừ động từ BE có một dạng là WERE cho tất cả các ngôi.
e.g.: If I had much money now, I would buy a new car.
(But I don't have much money.)
(Nếu bây giờ tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi.
If he spoke English fluently, he could get the job.
(Nếu anh ấy nói tiếng Anh lưu loát, anh ấy sẽ được việc làm.)
* “Could” có thể được dùng ở mệnh đó “IF” để chỉ sự kiện có thể xảy ra theo lí thuyết, nhưng không thực hiện được.
* e.g.: If he could speak Japanese, he would get the job.
(Nếu anh ấy nói được tiếng Nhật, anh ấy được việc làm đó.)
Use (Cách dùng): Câu điều kiện không thật ở hiện tại diễn tả sự kiện không có thật hay trái với thực tế ở hiện tại.
Past unreal condition "Điều kiện không thật ở quá khứ'.
Vorm (Dạng).
“If” clause |
Main clause |
past perfect subjunctive |
past of modal + have + p.p |
HAD + Past participle (P.P.) (quá khứ phân từ),
e.g.: If it hadn’t rained yesterday, we would have gone for a picnic.
(Nếu hôm qua trời không mưa, chúng tôi đã đi dã ngoại.)
If he had studied hard last year, he would have passed the exam.
(Nếu năm rồi anh ấy học chăm, anh ấy đã thi đậu.)
Use (Cách dùng) : Câu điều kiện không thật trong quá khứ diễn tả sự kiện không có thật hoặc trái với thực tế trong quá khứ.
soanbailop6.com