Chỉ tiêu xét tuyển đợt 2 ĐH kỹ thuật công nghiệp - ĐH Thái Nguyên
Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung năm 2017 - Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên TT Ngành học Mã ngành Tổ họp xét tuyền Điểm xét tuyển Chỉ tiêu xét tuyển đợt 2 I. Chương trình tiên tiến 1 Kỹ thuât Cơ ...
Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung năm 2017 - Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ họp xét tuyền |
Điểm xét tuyển |
Chỉ tiêu xét tuyển đợt 2 |
I. Chương trình tiên tiến |
|||||
1 |
Kỹ thuât Cơ khí |
52905218 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
50 |
2 |
Kỹ thuật Điện |
52905228 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
50 |
II. Đào tao kỹ sư kỹ thuật |
|||||
3 |
Kỹ thuật Cơ khí |
52520103 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
100 |
4 |
Kỹ thuật Cơ - điện tử |
52520114 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
20 |
5 |
Kỹ thuật vật liệu |
52520309 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
30 |
6 |
Kỹ thuật Điện, điện tử |
52520201 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
80 |
7 |
Kỹ thuât Điên tử, truyền thông |
52520207 |
A00; A01, D01; D07 |
15,5 |
50 |
8 |
Kỹ thuật máy tính |
52520214 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
20 |
9 |
Kv thuật Điều khiển và tự động hoá |
52520216 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
20 |
10 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
52580201 |
A00; AO 1; D01; D07 |
15,5 |
30 |
11 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
52580205 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
30 |
12 |
Kỹ thuật môi trường |
52520320 |
A00; B00; A01;D07; |
15,5 |
30 |
IIItao kỹ Sư công nghệ |
|||||
13 |
Công nghệ chế tạo máy |
52510202 |
A00; A01; D0;1 D07 |
15,5 |
40 |
14 |
1 Còng nghệ kỹ thuật diện, diện tử |
52510301 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
40 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
52510205 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
100 |
IV. Đào tao cử nhân |
|||||
16 |
Kinh lế Công nghiêp |
52510604 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
30 |
17 |
1 Quản lý công nghiệp |
52510601 |
AOO; A01; DOI; D07 |
15,5 |
20 |
18 |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
15 |
V. Cử nhân Sư phạm kỹ thuật |
|||||
19 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
52140214 |
A00; A01; D01; D07 |
15,5 |
30 |
Theo TTHN