Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 tỉnh Hòa Bình năm 2017

Sở GD&ĐT Hoà Bình đã ra công bố bảng chỉ tiêu tiểu sinh vào lớp 10 với tổng số lớp, số học sinh năm học 2017- 2018 cho các trường THPT, Trường Phổ thông DTNT THCS& THPT Ngọc Sơn như sau: TT Trường THPT Kế hoạch năm học 2017-2018 Ghi chú ...

Sở GD&ĐT Hoà Bình đã ra công bố bảng chỉ tiêu tiểu sinh vào lớp 10 với tổng số lớp, số học sinh năm học 2017- 2018 cho các trường THPT, Trường Phổ thông DTNT THCS& THPT Ngọc Sơn như sau: 

TT

Trường THPT

           Kế hoạch năm học 2017-2018

Ghi chú

Lớp 10

Lớp 11

Lớ

p 12

   Tổng sô

SL

Số HS

SL

SỐ HS

SL

SỐ HS

SL

SỐ HS

(1)

(2)

(3)

(5)

(7)

(9)

(10)

(11)

1

Lương Sơn

7

280

1

280

7

278

21

838

2

Cù Chính Lan

8

320

8

300

8

263

24

883

3

Nam Lương Sơn

7

315

7

287

7

280

21

882

4

Nguyễn Trãi

5

200

5

210

5

208

15

618

5

Kỳ Sơn

6

210

6

206

6

187

18

603

6

Phú Cường

4

130

4

127

4

131

12

388

7

Ngô Quyền

4

140

4

132

4

129

12

401

8

Công Nghiệp

9

360

9

298

9

316

27

974

9

Lạc Long Quân

7

245

7

220

7

226

21

691

10

Hoàng Văn Thụ

14

490

14

466

14

447

42

1.403

11

Đà Bắc

6

240

6

240

5

220

17

700

12

Mường Chiềng

5

210

5

175

5

163

15

548

13

Yên Hoà

4

160

4

131

3

97

11

388

14

Cao Phong

6

240

6

232

6

189

18

661

15

Thạch Yên

4

160

4

150

4

125

12

435

16

Tân Lạc

7

260

7

240

7

230

21

730

17

Mường Bi

7

260

6

232

6

225

19

717

18

Lũng Vân

3

120

3

102

3

77

9

299

19

Đoàn Kết

5

220

5

170

5

160

15

550

20

Mai Châu

7

280

7

262

7

252

21

794

21

Mai Châu B

4

160

4

165

4

139

12

464

22

Lạc Sơn

8

320

8

315

8

315

24

950

23

Cộng Hoà

7

280

7

282

7

254

21

816

24

Quyết Thắng

6

270

6

267

6

245

18

782


25

Đại Đồng

7

300

7

305

7

268

21

873

26

DTNT Ngọc Sơn

3

120

3

92

3

86

9

298

27

Yên Thuỷ

7

280

7

275

7

257

21

812

28

Yên Thuỷ B

6

240

6

226

6

181

18

647

29

Yên Thuỷ c

4

172

4

160

4

159

12

491

30

Lạc Thuỷ

5

200

5

200

5

190

15

590

31

Lạc Thuỷ B

6

210

6

200

6

181

18

591

32

Lạc Thuỷ c

4

170

4

156

4

124

12

450

33

Thanh Hà

4

145

4

140

4

120

12

405

34

Sào Biíy

7

280

7

265

7

230

21

775

35

19/5

9

360

9

343

9

335

27

1.038

36

Bắc Sơn

4

160

4

150

4

123

12

433

37

Kim Bôi

9

360

9

343

9

322

27

1.025

Cộng:

225

8.867

224

8.344

222

7.732

671

24.943

KHỐI THCS

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

Tổng số

1

DTNT Ngọc Sơn

1

45

1

38

1

40

1

39

4

162

Theo thethaohangngay

0