Chỉ tiêu tuyển sinh lớp 10 tỉnh Long An 2016
Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 năm 2016 tỉnh Long An STT Tên đơn vị trường Sổ lớp Chỉ tiêu Hệ Giáo dục phổ thông Số lớp Chỉ tiêu Hệ Giáo dục thường xuyên Ghi chú 1 THCS&THPT Long Thượng ...
Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 năm 2016 tỉnh Long An
STT |
Tên đơn vị trường |
Sổ lớp |
Chỉ tiêu Hệ Giáo dục phổ thông |
Số lớp |
Chỉ tiêu Hệ Giáo dục thường xuyên |
Ghi chú |
1 |
THCS&THPT Long Thượng |
4 |
160 |
1 |
40 |
|
2 |
THCS&THPT Lương Hòa |
4 |
176 |
1 |
40 |
|
3 |
THPT An Ninh |
8 |
330 |
|||
4 |
THCS&THPT Khánh Hưng |
3 |
120 |
1 |
30 |
|
5 |
THPT Cân Đước |
12 |
500 |
|||
6 |
THCS&THPT Hậu Thạnh Đông |
6 |
240 |
1 |
40 |
|
7 |
THPT Cân Giuộc |
11 |
450 |
|||
8 |
cs Nguyễn Thị Một (THPT C.Giuộc) |
6 |
260 |
|||
9 |
THPT Qhâu Thành |
6 |
240 |
|||
10 |
THPT Chu Văn An |
7 |
280 |
|||
11 |
THPT Chuyên Long An |
Đang chờ duyệt |
||||
12 |
THPT Đông Thạnh |
10 |
440 |
2 |
80 |
|
13 |
THPT Đưc Hòa |
11 |
450 |
|||
14 |
THCS&THPT Long Cang |
4 |
160 |
1 |
40 |
|
15 |
THPT Đức Huệ |
10 |
400 |
|||
16 |
THCS&THPT Mỹ Quý |
3 |
125 |
1 |
30 |
|
17 |
THPT Gò Đen |
8 |
325 |
1 |
40 |
|
18 |
THPT Hậu Nghĩa |
13 |
490 |
Trong đó có 5 lớp NC với 180 chi tiêu |
||
19 |
THPT Hùng Vương |
10 |
408 |
|||
20 |
THCS&THPT Long Hựu Đông |
6 |
240 |
2 |
80 |
|
—21— |
THP-T Kiên Tường |
14 |
620 |
|||
22 |
THET Lê Quý Đôn |
10 |
410 |
Trong đó có 6 lớp NC với 240 chi tiêu |
||
23 |
THPT Long Hòa |
4 |
160 |
1 |
40 |
|
24 |
THPT Mỹ Lạc |
5 |
225 |
1 |
35 |
|
25 |
THPT Nguyên Công Trứ |
5 |
200 |
|||
26 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
7 |
290 |
|||
27 |
THCS&Tlĩỉír Bình Phong Thạnh |
3 |
132 |
1 |
42 |
|
28 |
THPT Nguýễn Hữu Thọ |
21 |
930 |
|||
29 |
THPT Nguyên Thông |
10 |
420 |
|||
30 |
THPT Nguỵễn Trung Trực |
6 |
232 |
1 |
40 |
|
31 |
THCS&THPT Mỹ Bình |
2 |
80 |
|||
32 |
THPT Phan Y'ăn Đat |
5 |
200 |
1 |
40 |
|
33 |
THPT Rạch Kiên |
10 |
430 |
1 |
40 |
|
34 |
THPT Tân An |
13 |
546 |
|||
35 |
THPT Tân Hưng |
7 |
281 |
|||
36 |
cs Hưng Điên B (THPT Tân Hưng) |
4 |
147 |
|||
37 |
THPT Tân Thạnh |
10 |
410 |
|||
38 |
THPT Tân Trụ |
10 |
411 |
|||
39 |
THPT Thạnh Hóa |
9 |
369 |
|||
40 |
THPT Thủ Khoa Thừa |
4 |
160 |
|||
41 |
THPT Thủ Thừa |
8 |
320 |
zaidap.com tổng hợp