Chỉ tiêu tuyển sinh ĐH Phạm Văn Đồng năm 2014

Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2014 - ĐH Phạm Văn Đồng TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG DPQ 1.400 986 Quang Trung, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. Website: www.pdu.edu.vn. ĐT: 055.3713123, Fax: 055.3824925. ...

Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2014 - ĐH Phạm Văn Đồng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG

DPQ

 

 

1.400

986 Quang Trung, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. Website: www.pdu.edu.vn.

ĐT: 055.3713123, Fax: 055.3824925.

 

 

 

 

Các ngành đào tạo đại học:

 

 

 

500

Công nghệ thông tin

 

D480201

A,A1,D1

150

Công nghệ kĩ thuật cơ khí

 

D510201

A, A1

100

Ngôn ngữ Anh

 

D220201

D1

50

Sư phạm Ngữ văn

 

D140217

C

100

Sư phạm Tiếng Anh

 

D140231

D1

50

Sư phạm Vật lí

 

D140211

A, A1

50

Các ngành đào tạo cao đẳng:

 

 

 

900

Công nghệ thông tin

 

C480201

A, A1,D1

100

Công nghệ kĩ thuật cơ khí

 

C510201

A, A1

100

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

 

C510301

A, A1

50

Kế toán

 

C340301

A, A1, D1

100

Giáo dục Mầm non

 

C140201

M, D1

80

Giáo dục Tiểu học

 

C140202

A, A1, C, D1

35

Sư phạm Toán học

 

C140209

A, A1

35

Sư phạm Tin học

 

C140210

A, A1, D1

35

Sư phạm Vật lí

 

C140211

A, A1

35

Sư phạm Hóa học

 

C140212

A, B

35

Sư phạm Ngữ văn

 

C140217

C

35

Sư phạm Lịch sử

 

C140218

C

35

Sư phạm Mỹ thuật

 

C140222

H, C

35

Sư phạm Tiếng Anh

 

C140231

D1

35

Công nghệ kĩ thuật môi trường

 

C510406

A, B

50

Sư phạm Âm nhạc

 

C140221

N, C

35

Giáo dục Thể chất

 

C140206

T, B

35

Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp

 

C140214

A

35

Điểm Chuẩn 2013 - ĐH Phạm Văn Đồng:

STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ Thông tin A, A1 13  
2 D480201 Công nghệ Thông tin D1 13.5  
3 D510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A, A1 13  
4 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5  
5 D140217 Sư phạm Ngữ văn C 14  
6 D140210 Sư phạm Tin học A, A1 13  
7 D140210 Sư phạm Tin học D1 13.5  
8 C480201 Công nghệ Thông tin A,A1,D1 10  
9 C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A, AI 10  
10 C510301 Công nghệ KT Điện, Điện tử A, A1 10  
11 C340301 Kế toán A,A1,D1 10  
12 C140201 Giáo dục Mẩm non DI 16  
13 C140201 Giáo dục Mẩm non M 21.5  
14 C140202 Giáo dục Tiều học A,A1,D1 12  
15 C140202 Giáo dục Tiều học C 13  
16 C140209 Sư phạm Toán học A, A1 10  
17 C140210 Sư phạm Tin học A,A1,D1 10  
18 C140211 Sư phạm vật lý A, A1 10  
19 C140212 Sư phạm Hóa học A 11  
20 C140212 Sư phạm Hóa học B 12  
21 C140213 Sư phạm sính học B 11  
22 C140216 Sư phạm Kinh tê gia đình A,A1,D1 10  
23 C140216 Sư phạm Kinh tê gia đình B 11  
24 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 11  
25 C140218 Sư phạm Lịch sử C 11  
26 C140219 Sư phạm Địa Lý C 11  
27 C140222 Sư phạm Mỹ thuật C 11  
28 C140222 Sư phạm Mỹ thuật H 12  
29 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10 Cao đẳng
30 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11 Cao đẳng
31 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 0 Cao đẳng
32 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Cao đẳng
33 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
34 C480201 Kĩ thuật phần mềm (Đồ họa máy tính & Multimedia) A,A1, 10 Cao đẳng
35 C340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
36 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,2,3,4,5,6 0 Cao đẳng
37 C340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1,2,3,4,5,6 0 Cao đẳng
38 C340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị & Nghiệp vụ Marketing) A,A1, D1,2,3,4,5,6 0 Cao đẳng
39 C220201 Tiếng Anh D1 0 Cao đẳng
40 C220113 Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
41 C220113 Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) C 11 Cao đẳng

Tuyensinh247 Tổng hợp

0