Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Y đa khoa (học 6 năm)
|
D720101 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
400 |
Răng - Hàm - Mặt (học 6 năm)
|
D720601 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
100 |
Dược học (học 5 năm)
|
D720401 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
300 |
Y học cổ truyền (học 6 năm)
|
D720201 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
150 |
Điều dưỡng
|
D720501 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
280 |
Y tế công cộng
|
D720301 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
60 |
Xét nghiệm y học
|
D720332 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
60 |
Phục hồi chức năng
|
D720333 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
50 |
Kĩ thuật hình ảnh y học
|
D720330 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
50 |
Kỹ thuật Phục hình răng
|
D720602 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
40 |
Y học dự phòng (học 6 năm)
|
D720103 |
-Toán, Sinh học, Hoá học |
100 |
|