Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Môn thi/x.tuyển |
Chỉ tiêu |
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Toán hệ số 2) |
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Toán hệ số 2) |
|
Kế toán
|
D340301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Toán hệ số 2) |
|
Kinh tế quốc tế
|
D310106 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Toán hệ số 2) |
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
D340405 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Toán hệ số 2) |
|
Luật kinh tế
|
D380107 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Ngữ văn hệ số 2) |
150 |
Ngôn ngữ Anh
|
D220201 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Tiếng Anh hệ số 2) |
200 |
Tài chính - Ngân hàng Liên thông ĐH
|
D340201 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Toán hệ số 2) |
|
Quản trị kinh doanh Liên thông ĐH
|
D340101 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Toán hệ số 2) |
|
Kế toán Liên thông ĐH
|
D340301 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Toán hệ số 2) |
|
Kinh tế quốc tế Liên thông ĐH
|
D310106 |
-Toán, Vật lí, Hoá học -Toán, Vật lí, Tiếng Anh -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh -(Môn thi Toán hệ số 2) |
|
|