Câu 1, 2, 3 trang 86 Vở bài tập (SBT) Toán lớp 4 tập 1: Bài 75.Chia cho số có hai chữ số (tiếp...
Câu 1, 2, 3 trang 86 Vở bài tập (SBT) Toán lớp 4 tập 1. 2. Tính giá trị của biểu thức: 1. Đặt tính rồi tính: 69104 : 56 60116 : 28 32570 : 24 2. Tính giá trị của biểu thức: a) 12054 : (45 + 37) = ……………… ...
1. Đặt tính rồi tính:
69104 : 56 |
60116 : 28 |
32570 : 24 |
2. Tính giá trị của biểu thức:
a) 12054 : (45 + 37) = ………………
= ………………
b) 30284 : (100 – 33) = ………………
= ………………
3. a) Viết số thích hợp vào ô trống:
Thời gian Số lượng |
Số ngày làm việc |
Số lượng sản phẩm |
Tháng 4 |
22 |
4700 |
Tháng 5 |
23 |
5170 |
Tháng 6 |
22 |
5875 |
Cả 3 tháng |
b) Viết tiếp vào ô trống:
Trung bình mỗi ngày làm được…………….. sản phẩm.
Bài giải:
1.
2.
a) 12054 : (45 + 37) = 12054 : 82
= 147
b) 30284 : (100 – 33) = 30284 : 67
= 452
3. a) Viết số thích hợp vào ô trống:
Thời gian Số lượng |
Số ngày làm việc |
Số lượng sản phẩm |
Tháng 4 |
22 |
4700 |
Tháng 5 |
23 |
5170 |
Tháng 6 |
22 |
5875 |
Cả 3 tháng |
67 |
15745 |
b) Viết tiếp vào ô trống:
Trung bình mỗi ngày làm được 235 sản phẩm.