Câu 1, 2, 3, 4 vở bài tập toán 2 tập 2 Trang 66
1.Viết (theo mẫu) : ...
1.Viết (theo mẫu) :
1.Viết (theo mẫu) :
Viết số |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
217 |
2 |
1 |
7 |
hai trăm mười bảy |
526 |
|
|
|
|
404 |
|
|
|
|
|
7 |
0 |
2 |
|
|
|
|
|
sáu trăm mười |
|
8 |
0 |
0 |
|
2.Số ?
a) 100 ; 200 ; … ; 400 ; … ; … ; 700 ; … ; 900 ; … .
b) 910 ; … ; … ; 940 ; … ; 960 ; … ; 980 ; … ; … .
c) 514 ; 515 ; … ; … ; 518 ; … ; … ; … ; 522 ; … .
d) 895 ; 896 ; … ; … ; 899 ; … ; … ; 902 ; … ; … .
(eqalign{ & 367.....278 cr & 278.....280 cr & 800.....798 cr & 310.....357 cr} ) (eqalign{ & 823.....820 cr & 589.....589 cr & 988.....1000 cr & 796.....769 cr} )
4.
a)Viết các số 832 ; 756 ; 698 ; 689 theo thứ tự từ béđến lớn :
………………………………………………………………..
b)Viết các số 798 ; 789 ; 987 ; 897 theo thứ tự từ lớnđến bé :
………………………………………………………………..
Giải
1.Viết (theo mẫu) :
Viết số |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
217 |
2 |
1 |
7 |
hai trăm mười bảy |
526 |
5 |
2 |
6 |
năm trăm hai mươi sáu |
404 |
4 |
0 |
4 |
bốn trăm linh bốn |
702 |
7 |
0 |
2 |
bảy trăm linh hai |
610 |
6 |
1 |
0 |
sáu trăm mười |
800 |
8 |
0 |
0 |
tám trăm |
2.Số ?
a)100 ; 200 ; 300 ; 400 ; 500 ; 600 ; 700 ; 800 ; 900 ; 1000 .
b)910 ; 920 ; 930 ; 940 ; 950 ; 960 ; 970 ; 980 ; 990 ; 1000 .
c)514 ; 515 ; 516 ; 517 ; 518 ; 519 ; 520 ; 521 ; 522 ; 523 .
d)895 ; 896 ; 897 ; 898 ; 899 ; 900 ; 901 ; 902 ; 903 ; 904 .
(eqalign{ & 367 > 278 cr & 278 < 280 cr & 800 > 798 cr & 310 < 357 cr} ) (eqalign{ & 823 > 820 cr & 589 = 589 cr & 988 < 1000 cr & 796 > 769 cr} )
4.
a)Viết các số 832 ; 756 ; 698 ; 689 theo thứ tự từ bé đến lớn :
689698 ; 756 ; 832.
b)Viết các số 798 ; 789 ; 987 ; 897 theo thứ tự từ lớn đến bé :
987 ; 897 ; 798 ; 789
Sachbaitap.com