27/04/2018, 16:46

Câu 1, 2, 3, 4, 5 trang 83, 84 Vở bài tập (VBT) Toán 4 tập 2

Giải câu 1, 2, 3, 4, 5 trang 83, 84 bài 152 Vở bài tập (VBT) Toán 4 tập 2. 1. Viết vào ô trống(theo mẫu): ...

Giải câu 1, 2, 3, 4, 5 trang 83, 84 bài 152 Vở bài tập (VBT) Toán 4 tập 2. 1. Viết vào ô trống(theo mẫu):

1. Viết vào ô trống(theo mẫu):

Đọc số

Viết số

Số gồm có

Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai

18 072

1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị

Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi

 

 

 

900 871

 

 

 

7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn , 8 trăm, 2 chục

Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm

 

 

2. Khoanh tròn vào chữ trước câu trả lời đúng.

Số 70 508 có thể viết thành:

A. 70000 + 500 + 50 + 8

B. 70000 + 50 + 8

C.70000 + 500 +8

D. 7000 + 500 + 8.

3. Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):

Trong số 18 072 645, chữ 4 ở hàng chục, lớp đơn vị.

                                   chữ 8 ở hàng …., lớp ….

                                    chữ 0 ở hàng ….., lớp …..

                                    chữ 6 ở hàng ….., lớp …..

4. Giá trị của chữ số 3 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):

Số

736

1365

51713

103679

3900270

Giá trị của chữ số 3

30

 

 

 

 

5. Viết số thích hợp vào ô trống:

Bài giải:

1. 

Đọc số

Viết số

Số gồm có

Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai

18 072

1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị

Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi

170 390

1 trăm nghìn, 7 chục nghìn, 3 trăm , 9 chục, 4 đơn vị

Chín trăm nghìn tám trăm bảy mươi mốt

900 871

9 trăm nghìn, 8 trăm, 7 chục, 1 đơn vị

Bảy triệu năm trăm linh một nghìn tám trăm hai mươi

7 501 820

7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn , 8 trăm, 2 chục

Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm

204 705 600

2 trăm triệu, 4 triệu, 7 trăm nghìn, 5 nghìn, 6 trăm

2.

Chọn đáp án C

3.

Trong số 18 072 645, chữ 4 ở hàng chục, lớp đơn vị.

                                   chữ 8 ở hàng triệu, lớp triệu

                                    chữ 0 ở hàng trăm nghìn, lớp nghìn

                                    chữ 6 ở hàng trăm, lớp đơn vị.

4.

Số

736

1365

51713

103679

3900270

Giá trị của chữ số 3

30

300

3

3000

3000000

5.

Sachbaitap.com

0