Cách phân biết day và date trong tiếng Anh
Day và date đều có nghĩa là ngày nhưng cách dùng của chúng có sự khác biệt. Cùng tìm hiểu qua bài viết cách phân biết day và date trong tiếng Anh dưới đây để tránh nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ này nhé. => => => ...
Day và date đều có nghĩa là ngày nhưng cách dùng của chúng có sự khác biệt. Cùng tìm hiểu qua bài viết cách phân biết day và date trong tiếng Anh dưới đây để tránh nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ này nhé.
=>
=>
=>
1. Day – /deɪ/
– Chỉ các ngày trong tuần: Monday, Tuesday, Wednesday,….
Ví dụ:
“What day are you free next month?” – “On Monday.”
“Bạn rảnh ngày nào tháng tới?” – “Vào thứ hai”
– Chỉ khoảng thời gian 24 giờ tính từ 0h đến 24h (1 ngày).
Ví dụ:
Have a nice day!
Chúc bạn có một ngày vui vẻ!
– Có thể dùng với số thứ tự để chỉ ngày thứ mấy trong trong một khoảng thời gian nào đó.
Ví dụ: The 2nd day of the trip (ngày thứ 2 của chuyến đi), the 3rd day of April (ngày thứ 3 của tháng 4)
– Thường dùng chỉ khoảng thời gian ban ngày trong 24 giờ.
Ví dụ:
These animals sleep during the day and hunt at night.
Những con vật này ngủ ngày và đi săn mồi vào ban đêm.
– Chỉ quãng thời gian mà chúng ta đi học, đi làm,…
Ví dụ:
I work a eight-hour day.
Tôi làm việc 8 tiếng một ngày.
– Một số cụm từ thông dụng với day:
day off: ngày nghỉ
the other day: một vài ngày trước đó
these days: những ngày này
in those days: trong quá khứ
any day now: mấy ngày tới
by day: vào ban ngày
day after day: ngày qua ngày
day and night: cả ngày
the days: một quãng thời gian trong quá khứ
Ví dụ:
I am not in my office on Thursday – it’s my day off.
=> Tôi không đi làm vào thứ năm đâu – đó là ngày nghỉ của tôi.
I prefer travelling by day.
=> Tôi thích đi vào ban ngày hơn.
How did people communicate in the days before email?
=> Con người đã liên lạc với nhau trong quá khứ như thế nào trước khi dùng email?
2. Date /deɪt/
– Chỉ một ngày trong tháng.
Ví dụ:
“What date are you free next week?” – “May 28th.”
“Bạn rảnh ngày nào tuần tới?” – “Ngày 28 tháng 5 nhé.”
– Chỉ một năm nào đó đặc biệt, đặc trưng, gắn với sự kiện cụ thể được nhắc tới.
Ví dụ:
Albert Einstein’s dates are 1879 to 1955. (= He was born in 1879 and died in 1955).
Abbert Einstein’s sinh năm 1879 và mất năm 1955.
– Chỉ sự hẹn hò, người hẹn hò.
Ví dụ:
She has a hot date tomorrow.
Cô ấy có một buổi hẹn hò rất tuyệt vời vào ngày mai.
– Một số cụm từ thông dụng với date:
out of date: lạc hậu, lỗi thời
up to date: hiện đại
date back to: có niên đại, có từ
Ví dụ:
This tradition dates back to medieval times.
Truyền thống này có từ thời Trung cổ.
Hy vọng đây là bài viết hữu ích cho những bạn . Bên cạnh đó bạn hãy tham khảo thêm của English4u để học tập hiệu quả hơn. Chúc bạn luôn thành công!