Cách nói “đồng ý” và “phản đối” trong tiếng Anh
Trong cuộc sống chúng ta thường hay phải nói đồng ý hoặc phản đối một điều gì đó. Để diễn đạt những lời này trong tiếng Anh bạn phải về những mẫu câu thông dụng trong tình huống này. Sau đây mời bạn đọc cách nói “đồng ý” và “phản đối” trong tiếng Anh ...
Trong cuộc sống chúng ta thường hay phải nói đồng ý hoặc phản đối một điều gì đó. Để diễn đạt những lời này trong tiếng Anh bạn phải về những mẫu câu thông dụng trong tình huống này. Sau đây mời bạn đọc cách nói “đồng ý” và “phản đối” trong tiếng Anh mà English4u chia sẻ tới bạn.
=>
=>
=>
Cách nói “đồng ý” và “phản đối” trong tiếng Anh
1. Cách nói “hoàn toàn đồng ý” trong tiếng Anh
- I completely/ absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)
- There is no doubt about it that… (Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó)
- I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa)
- I completely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý)
- That’s so true. (Điều đó đúng đấy)
- Absolutely. (Hoàn toàn là như vậy)
- Exactly. (Chính xác)
- Of course. (Tất nhiên)
- You’re absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng)
- Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý)
- I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy)
- That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay)
- I don’t think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì)
- So do I. (Tôi cũng vậy)
- I’d go along with that. (Tôi thuận theo điều đó)
- That’s true. (Đúng đấy)
- Neither do I. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì)
- I agree with you entirely. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)
- That’s just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ)
2. Cách nói “đồng ý một phần” trong tiếng Anh
- I agree up to a point, but… (Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng)
- That’s true but… (Điều đó đúng, nhưng)
- You could be right. (Có thể bạn đúng)
- It sounds interesting, but… (Điều đó nghe thú vị, nhưng)
- I see your point, but… (Tôi hiểu quan điểm của anh nhưng)
- That’s partly true, but… (Điều đó đúng một phần, nhưng)
- I can agree with that only with reservations. (Tôi chỉ có thể đồng ý với anh một cách hạn chế)
- That seems obvious, but... (Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng)
- That is not necessarily so. (Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy)
- It is not as simple as it seems. (Nó không đơn giản như vậy đâu)
- I agree with you in principle, but… (Nói chung, tôi đồng ý với bahn, nhưng...)
- I agree with you in part, but… (Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng)
- Well, you could be right. (Ừm, bạn có thể đã đúng)
3. Cách nói “phản đối” trong tiếng Anh
- I totally disagree. (Tôi hoàn toàn phản đối)
- No way (Không đời nào - từ lóng)
- I'm afraid, I can't agree with you. (Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn)
- To be honest,… (Thành thực mà nói thì)
- On the contrary,... (Ngược lại - trang trọng)
- I don't agree with you. (Tôi không đồng ý với anh)
- I’m sorry, but I disagree. (Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý)
- It’s out of question. (Điều đó là không thể)
- That’s different. (Cái đó khác)
- However,... (Tuy nhiên)
- That’s not entirely true. (Cái đó hoàn toàn không đúng)
- Yes, but don’t you think… (Vâng, nhưng sao bạn không nghĩ là)
- That’s not the same thing at all. (Không phải lúc nào cũng như vậy)
- I’m not so sure about that. (Tôi không chắc về điều đó)
- The problem is that... (Vấn đề là)
- I (very much) doubt whether... (Tôi nghi ngờ rất nhiều liệu rằng)
Cách nói “đồng ý” và “phản đối” trong tiếng Anh là hữu ích cho chúng ta trong cuộc sống. Vì thế hãy lưu về và học chăm chỉ nhé các bạn. Chúc các bạn thành công!