12/01/2018, 16:45

Các tính từ và trạng từ có hình thức giống nhau

Các tính từ và trạng từ có hình thức giống nhau :back (phía sau), deep* (sâu), direct* (thẳng, trực tiếp), early (sớm.), ...

Các tính từ và trạng từ có hình thức giống nhau

:back (phía sau), deep* (sâu), direct* (thẳng, trực tiếp), early (sớm.),

B. .

back (phía sau), deep* (sâu), direct* (thẳng, trực tiếp), early (sớm.), enough (đủ), far (xa), fast (nhanh), hard* (cứng rắn), high* (cao), ill (yếu, ốm), just (đúng, chính), kindly (tử tế), late* (muộn, trễ), Left (về bên trái), little (ít) long (lâu), low (thấp), much/more/most* (nhiều/nhất), near* (gần), pretty* (khá), right* (thẳng, đúng), short* (bất chợt), still (vẫn còn), straight (thẳng), well (tốt, hay), wrong* (sai, lạc).

Các trạng từ có đanh dấu (*) xin xem B* ở dưới).

Được dùng như tính từ

Được dùng như trạng từ

The back door (cửa sau).

The most direct route (con đường thẳng nhất).

a fast train (một chuyến xe lửa tốc hành).

The work is hard (công việc thì

khó)

You look ill/well (Bạn trông ốm) The right answer (câu trả lời đúng)

A straight line (một đường thẳng).

This is the wrong way (Đây là con đường xấu)

Come back soon (trở về ngay). You can dial Rome direct (Bạn có thể quay số Rome trực tiếp).

The train went fast (xe lửa đi nhanh).

They worked hard (họ đã làm việc vất vả).

An ill—made road (một con đường làm xấu)

Turn right here (quẹo phải ở đây).

She went straight home (Cô ta đã đi thẳng về nhà)

He led us wrong (Anh ta đã dẫn chúng tôi lạc đường).

B.Những từ có đánh dấu (*) trên cũng có thể có hình thức ly. Lưu ý đến nghĩa.

deeply được dùng chủ yếu cho cảm xúc :

He was deeply offended (Anh ta bị xúc phạm một cách nặng nề),

directly có thể được dùng chỉ gian hay sự liên hệ: He’ll be here directly (ta sẽ đến đây ngay).

The new regulations will affect us directl/ indirectly 

(Những nội quy sẽ tác động đến chúng ta một cách trực tiếp).

(với hardly, xem 44).

highly chỉ được dùng cho một cảm giác trừu tượng :

He was a highly paid official (ông ta là một viên chức lương cao).

They spoke very highly of him (Họ rất ca ngợi ông ta).

justly tương ứng với tính từ just (đúng phải), nhưng just cũng có thể là một trạng từ chỉ mức độ (xem 41).

Lately — recently (gần đây)

Have you seen him lately ? (Anh đã gặp hắn gần đây chứ ?)

mostly — chiefly (một cách chủ yếu)

nearly = almost (hầu như, gần như)

I'm nearly ready (Tôi gần như sẵn sàng rồi)

prettily tương ứng với tính từ pretty (xinh xắn) :

Her little girls are always prettily dressed.

(Những cô bé của bà ta luôn luôn ăn mặc xinh xắn)

Nhưng pretty cũng có thể là một trạng từ chỉ mức độ mang nghĩa là "rất".

The exam was pretty difficult (Kỳ thi rất là khó)

rightly cũng có thể được dùng với một quá khứ phân từ với nghĩa là justly (đúng) hay correctly (một cách chính xác, đúng đắn) :

He was rightly/justly punished (Nó bị phạt đúng)

I was rightly/correctly informed (Tôi được thông báo một cách chính xác).

Nhưng trong mỗi trường hợp trạng từ thứ hai được dùng nhiều hơn

Shortly = soor, briefly hay curtly (chẳng mấy chốc)

wrong có thể được dùng với một quá khứ phân từ:

You were wrongly incorrectly, informed (Anh đã bị thông báo sai lạc)

Nhưng He acted wrongly (Anh ta đã hành động sai trái).

C. Long (lâu) và near (gần) (trạng từ) có một cách dùng hạn chế.

1. long.

— longer (lâu hơn), longest (lâu nhất), có thể được dùng mà không hạn chế

It took longer than I expected (Việc đó mất lâu hơn là tôi tưởng)

Nhưng long được dùng chủ yếu trong phủ định hay nghi vấn :

How long will it take to get there ? It won’t take long 

(bao lâu anh sẽ đến đó ? Không lâu đâu)

Trong xác định too/so + long hay Long + enough cũng có thể dùng. Cũng có khả năng a long time (một thời gian dài) được dùng.

It would take too long (sẽ mất khá lâu)

It would take a long time (sẽ mất một thời gian dài)

Trong đàm thoại (for) a long time thường được thay bằng (for) ages (một thời gian dài)    .

I waited for ages (Tôi đã đợi lâu rồi)

It took us ages to get there (Chúng tôi sẽ mất một thời gian dài mới đến đó được)

2. near (gần)

nearer (gần hơn), nearest (gần nhất) có thể được dùng mà không giới hạn :

Don't come any nearer (đừng đến gần hơn nữa).

Nhưng near trong cấp nguyên (sosánh) thường được phẩm định bởi very/quite/so/to hay enough (đủ) :

They live quite near (Họ sống khá gần)

Don’t come too near (Đừng đến quá gần)

You're near enough (Anh gần đủ rồi)

Giới từ near thường được dùng với danh từ, đại từ hay trạng từ hơn.

Don’t go near the edge (Đừng đi gần mép vực)

The ship sank near here (Con tàu chim gần đây)

D. Far và much cũng có cách dùng hạn chế (xem 32 và 33)

soanbailop6.com

 

0