15/01/2018, 13:44

Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới

Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Đề kiểm tra cuối học kì 1 Tiếng Anh 3 Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn do VnDoc.com sưu tầm và đăng ...

Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới

Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn  do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây với các dạng bài ra sát với nội dung chương trình học, tổng hợp và bao quát hết ngữ pháp và từ vựng trọng tâm của những bài học trước giúp các em học sinh rèn luyện và thử sức rất hữu ích.

ĐỀ SỐ 1

I. Find the odd one out.

1. A. how               B. what                     C. Peter

2. A. my                  B. name                   C. your

3. A. Linda               B. meet                 C. Tony

4. A. am                  B. is                        C. spell

5. A. how                 B. hello                    C. hi

II. Reorder the words to make correct sentences.

1. my/ is/ name/ Nam./

2. your/ what/ name/ is/ ?/

3. later/ you/ Bye./ see/.

4. you/ are/ how/ ?/

5. am/ I / fine/ you/ thank/,/./

6. do/ how/ spell/ name/ your/ ?/

7. O-/ P-/ H-/ N-/ G-/.

8. am/ I / in/ 3D/ class/./

III. Match the sentence In column A with the correct response in column B.

A

B

1. What’s your name?

A. Bye. See you later.

2. How are you?

B. My name is Nga.

3. Goodbye.

C. I’m fine, thank you.

4. Hello, I am Linda.

D. Nice to meet you, too.

5. Nice to meet you.

E. Hi. I’m Quan.

6. How do you spell Tony?

F. T-O-N-Y

Your answer:

 

1. _________ 2. _________ 3. _________

4. _________ 5. _________ 6. _________

--------------------------------------------------------

ĐỀ SỐ 2

I. Reorder the letters to have the correct word then rewrite it.

WRONG WORD

CORRECT WORD

1. HLOSCO

 

2. RIBAYRL

 

3. AEMN

 

4. PELSL

 

5. THWA

 

6. ASSCL

 

7. IETK

 

8. ODG

 

 II. Put the words in the correct order to make correct sentence.

1. is/ my/ This/ friend./ new/

2. are/ How/ Linda?/ you,/

3. is/ my/ This/ Miss Hien./ teacher,/

4. spell/ do/ name?/ you/ How/ your/

III. Complete the sentence.

1. Is your school new? – _________ , it is.

2. Is your classroom large? - No, _________.

3. This _________ my school.

4. The gym _________ old.

--------------------------------------------------------

0