Bảng thanh toán tiền lương bằng tiếng Anh
Bảng thanh toán tiền lương bằng tiếng Anh Mẫu bảng thanh toán tiền lương dưới đây là mẫu bảng thanh toán tiền lương tham khảo hữu ích dành cho các bạn kế toán lương làm việc tại các doanh nghiệp nước ...
Bảng thanh toán tiền lương bằng tiếng Anh
dưới đây là mẫu bảng thanh toán tiền lương tham khảo hữu ích dành cho các bạn kế toán lương làm việc tại các doanh nghiệp nước ngoài, sử dụng tiếng Anh trong những văn bản hành chính, kế toán... Mời các bạn tham khảo!
Phiếu thu bằng tiếng Anh
Mẫu đơn đặt hàng bằng Tiếng Anh
Mẫu chấm công nhân viên bằng Tiếng Anh
Bảng thanh toán tiền lương là chứng từ làm căn cứ để thanh toán tiền lương, phụ cấp, các khoản thu nhập tăng thêm ngoài tiền lương cho người lao động, kiểm tra việc thanh toán tiền lương cho người lao động làm việc trong đơn vị đồng thời là căn cứ để thống kê về lao động tiền lương.
Mời các bạn tham khảo bản text của Mẫu bảng thanh toán tiền lương bằng tiếng Anh:
MECO465 Unit: Construction Team No2 Setion: InDirect |
SALARY PAYMENT SHEET OF ................ |
No. | Full name | Position | Salary coefficient | PIECE RATE | Allowance for associated responsibilities | Total salary | Salary deductions | Actual balance | Signature | ||
Number of workdays | Amount | SI+UI 9.5% | Food expense | ||||||||
1 | |||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
Total |
Director (Signed and sealed) |
Chief Accountant (Signed and sealed) |
Head of Team |
Date ..... month ..... 20..... Tabulor (Signed) |