08/05/2018, 12:12
Bài tập Unit 14 lớp 6: Making Plan
Bài tập trắc nghiệm Unit 14 (Test 1) Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả. Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ khác. 1. a. aunt b. uncle c. friend d. sister 2. a. take b. vacation ...
Bài tập trắc nghiệm Unit 14 (Test 1)
Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả.
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ khác.
1. a. aunt b. uncle c. friend d. sister 2. a. take b. vacation c. swim d. bring 3. a. summer b. hotel c. spring d. winter 4. a. see b. watch c. look d. know 5. a. walk b. citadel c. beach d. bayHiển thị đáp án
1c 2b 3b 4d 5a
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau.
6. The children don't have homework this evening. They .... televisions all the evening. a. watches b. are watching c. are going to watch d. are going watching 7. It's a beautiful day. Let's .... for a walk. a. go b. going c. to go d. to going 8. What are you going to do .... the weekend? a. in b. on c. to d. of 9. What about .... fishing? a. go b. going c. to go d. to going 10. ".... are you going to stay?" "For a week." a. How much b. How long c. How many d. How oftenHiển thị đáp án
6c 7a 8b 9b 10b
Bài 3: Tìm lỗi sai.
11. He is going to make some sandwiches in the kitchen at the momnet. A B C D 12. They always go to see that movie because they don't like it. A B C D 13. There is a long vacation on the summer. A B C D 14. He is making some photos with his new camera. A B C D 15. What are they going to do at this summer vacation? A B C DHiển thị đáp án
11a 12a 13d 14d 15a
Bài 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn hội thoại sau.
Mary: (16).... are you going to do tonight? Lan: I'm going to do my homework. What about you? Mary: I don't have homewokr. I am going to (17).... television. Lan: What are you going to do tomorrow? Mary: I don't know. Hmm, do you want to go to the movies with (18).... ? Lan: I don't want to go to the cinema. Why don't (19).... camping? Mary: That's good (20).... . 16. a. What b. How c. Where d. When 17. a. see b. look c. watch d. listen 18. a. I b. me c. we d. our 19. a. go b. going c. we go d. we going 20. a. time b. idea c. plan d. pastimesHiển thị đáp án
16a 17b 18c 19b 20b
Các bài tiếng Anh lớp 6 Unit 14