14/01/2018, 17:46

Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 3

Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Đề luyện tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Đến với bộ sưu tập At Home, quý thầy cô giáo và các em học sinh sẽ có thêm tài liệu để phục vụ quá trình giảng dạy và học ...

Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 3

Đến với bộ sưu tập At Home, quý thầy cô giáo và các em học sinh sẽ có thêm tài liệu để phục vụ quá trình giảng dạy và học tập. Các tài liệu trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm được cách làm bài tập tự luận trong Unit 3 tiếng Anh lớp 7. Đồng thời, ôn lại vốn từ vựng và ngữ pháp đã được học trong bài. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo!

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: At Home

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 Unit 3

: At Home

I. Hoàn thành các từ sau

1. S__nk                              2. D__li__io__s                                  3. a__f__l

4. ap__ __tm__nt                5. C__m__or__a__le                             6. B__a__t__f__l

7. R__f__ __ger__tor           8. E__p__ns__ve                               9. C__nv__n__ent

10. D__sh__as__er             11. W__sh__ng ma__ __i__e           12. m__d__ __rn

II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I always (meet) him on the corner of this street. _____________________
  2. Where you (go) now? – I (go) to the theater. _____________________
  3. He (not do) morning exercises regularly. _____________________
  4. he (do) morning exercises now? _____________________
  5. Water (boil) at 100 degrees centigrade. _____________________
  6. He (meet) the dentist next week. _____________________
  7. You (be) a good student? _____________________
  8. They usually (not go) to school by motorbike. _____________________
  9. He (swim) over there now. _____________________
  10. She (come) here next month. ____________________

III. Hãy tìm các tính từ sau:

Tuyệt vời: _________________                  Tồi tệ: _________________

Ngon: _________________                        Buồn chán: _________________

Dáng yêu: _________________                  Đắt: _________________

Đẹp: _________________                         tồi: _________________

Sáng: _________________                      ẩm ướt: _________________

Hay/thú vị: _________________               lạnh: _________________

VI. Hãy viết các câu cảm thán sau dựa vào các từ gợi ý và các tính từ ở trên.

*Compliments (lời khen)

1. (party) ___________________________________________

2. (breakfast) ___________________________________________

3. (cat) ___________________________________________

4. (shirt) ___________________________________________

*Complains (lời phàn nàn)

1. (day) ___________________________________________

2. (movie) ___________________________________________

3. (car) ___________________________________________

4. (weather) ___________________________________________

V. Hãy viết các câu so sánh hơn sau:

1. Nam/tall/Hoa _____________________________________________

2. Dogs/friendly/cats. _____________________________________________

3. Phong's school/big//Thu's _____________________________________________

4. Mai/young/her sister. _____________________________________________

5. Fruit/good/candy. _____________________________________________

VI. Rewrite the sentences so that the second one has the same meaning to the first one.

21. Do you have a better refrigerator than this?

Is this......................................................................................................

22. The man in black is younger than the man in white.

The man in white......................................................................................

23. No one in the class is more intelligent than Hung.

Hung is ....................................................................................................

24. Those pictures are beautiful.

How ........................................................................................................

25. It is a lovely cat.

What .......................................................................................................

0