Bài tập tiếng Anh lớp 6 Thí điểm Unit 1
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Thí điểm Unit 1 Ôn tập môn Tiếng Anh lớp 6 UNIT 1: MY NEW SCHOOL là tài liệu ôn tập tiếng Anh lớp 6 dành cho các em học sinh. Tài liệu gồm rất nhiều dạng bài tập hay và hữu ích ...
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Thí điểm Unit 1
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
là tài liệu ôn tập tiếng Anh lớp 6 dành cho các em học sinh. Tài liệu gồm rất nhiều dạng bài tập hay và hữu ích giúp các em ôn luyện và củng cố kiến thức hiệu quả. Sau đây mời các em cùng làm bài nhé!
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Thí điểm Unit 7
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Thí điểm Unit 9: Cities of the World
0: Our Houses in the Future
I. Find the word which has a different sound in the part underlined
1. |
A. |
come |
B. |
month |
C. |
mother |
D. |
open |
2. |
A. |
hope |
B. |
homework |
C. |
one |
D. |
post |
3. |
A. |
brother |
B. |
judo |
C. |
going |
D. |
rode |
4. |
A. |
fun |
B. |
student |
C. |
hungry |
D. |
sun |
5. |
A. |
nice |
B. |
bicycle |
C. |
ride |
D. |
live |
6. |
A. |
mine |
B. |
history |
C. |
exercise |
D. |
library |
7 |
A. |
cold |
B. |
volleyball |
C. |
telephone |
D. |
open |
8. |
A. |
subject |
B. |
club |
C. |
put |
D. |
lunch |
9. |
A. |
science |
B. |
like |
C. |
music |
D. |
ice |
10. |
A. |
farm |
B. |
after |
C. |
walk |
D. |
class |
11. |
A. |
teacher |
B. |
chess |
C. |
lunch |
D. |
school |
12. |
A. |
meat |
B. |
reading |
C. |
bread |
D. |
seat |
13. |
A. |
photo |
B. |
going |
C. |
brother |
D. |
home |
Put the words into two groups (/ əʊ / and / ʌ /)
Monday |
month |
judo |
homework |
going |
love |
open |
brother |
mother |
lower |
one |
come |
hope |
post |
don’t |
rode |
Sunday |
lunch |
II. Choose the best answer (A, B, C or D).
1. |
At lunchtime, you can lunch in the school canteen. |
|||||||
A. |
be |
B. |
go |
C. |
do |
D. |
have |
|
2. |
morning exercise is good for you. |
|||||||
A. |
doing |
B. |
studying |
C. |
having |
D. |
playing |
|
3. |
Look! The girls in the schoolyard. |
|||||||
A. |
are skipping |
B. |
skips |
C. |
skipping |
D. |
to skip |
|
4. |
At break time, I go to the library and books. |
|||||||
A. |
go |
B. |
read |
C. |
play |
D. |
listen |
|
5. |
Listen! Someone at the door. |
|||||||
A. |
knock |
B. |
knocks |
C. |
is knocking |
D. |
are knocking |
|
6. |
Nam football now. He’s tired. |
|||||||
A. |
doesn’t play |
B. |
plays |
C. |
is playing |
D. |
isn’t playing |
|
7. |
We are excited the first day of school. |
|||||||
A. |
at |
B. |
with |
C. |
about |
D. |
in |
|
8. |
My parents often help me my homework. |
|||||||
A. |
at |
B. |
with |
C. |
about |
D. |
in |
|
9. |
I am having a math lesson but I forgot my . I have some difficulty. |
|||||||
A. |
calculator |
B. |
bike |
C. |
pencil case |
D. |
pencil sharpener |
10. |
Cuong and Minh their bicycles to school form Monday to Friday. |
|||||||
A. |
ride |
B. |
rides |
C. |
is riding |
D. |
are riding |
|
11. |
What is your subject at school? |
|||||||
A. |
like |
B. |
excited |
C. |
nice |
D. |
favourite |
|
12. |
In the afternoon, students many interesting clubs. |
|||||||
A. |
join |
B. |
do |
C. |
play |
D. |
read |
|
13. |
My sister and I our bicycles to school now. |
|||||||
A. |
ride |
B. |
rides |
C. |
is riding |
D. |
are riding |
|
14. |
Mr. Vinh our class math. |
|||||||
A. |
teach |
B. |
teaches |
C. |
does |
D. |
plays |
|
15. |
School at 4.30 p.m every day. |
|||||||
A. |
finish |
B. |
finishes |
C. |
go |
D. |
have |
|
16. |
Listen! Are they in the classroom? |
|||||||
A. |
sing |
B. |
sings |
C. |
singing |
D. |
is singing |
|
17. |
A good friend is ready to things with his classmates. |
III. Match the questions (A) and the answers (B).
|
a. I like programmes about History. b. To my friend's house. c. Every day. d. I'm watching cartoon. e. A friend from school. f. 214 Nguyen Hue Street. |
1. |
2. |
3. |
4. |
5. |
6. |