Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 7
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 7 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 nâng cao Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo bộ sưu tập Bài tập tiếng Anh lớp 4 ...
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 7
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 nâng cao
Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo bộ sưu tập Bài tập tiếng Anh lớp 4 có trên vnDoc.com bao gồm các bài tập tiếng Anh dùng bổ trợ cho Unit 7 tiếng Anh lớp 4. Luyện tập với các bài tập trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nhanh chóng nắm được các kiến thức về từ vựng và ngữ pháp đã được học trong bài.
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 2
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 4
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 5
UNIT 7: MY DAY
Read the passage and then answer the following questions:
Hi, my name is Peter. This is my father. He gets up at six o'clock. He has breakfast at 6.30 A.M. He goes to work at 7 o'clock. He works from 7.30 A.M to 4.30 P.M. He watches T.V in the evening. He goes to bed at 10.45 P.M.
1. Who is this? - This..................................................................................
2. What time does he get up? - He gets.....................................................
3. What does he do at 6.30? - He has.........................................................
4. What time does he go to work? - He goes...............................................
5. How many hours does he work a day? - He works................. hours a day.
6. What does he do in the evening? - He watches.........................................
7. What does he do at 10.45? - He..................................................................
8. Where is he at 8.30 A.M? - He is..................................................................
Circle the best answer A,B,C or D:
9. It's time ............................ breakfast.
A. to B. in C. for D. eat
10.What ............................... is it? It's seven o'clock.
A. day B. time C. year D. month
11. What time ........................... it? It's ten thirty.
A. are B. am C. be D. is
12.It's time for....................................?
A. lunch B. learn C. play D. dance
13. What time is it? It's............................o'clock.
A. thirty B. fourty C. twenty D. fifty
14. Excuse me.
.............................?
A. Thanks B. No C. Yes D. What
15. Mai ........................... lunch at 12.30.
A. have B. has C. does D. plays
16. What time does Linda have.......................?
A. fifteen B. subject C. dinner D. football
17. My mother ....................... lunch at twelve o'clock.
A. have B. learns C. plays D. has
18. His brother ................................ to work at 6.45 A.M.
A. go B. speak C. play D. goes
19. Her mother ............................. T.V in the evening.
A. watches B. watch C. plays D. goes
20. His father goes to work .......................... the morning.
A. on B. in C. at D. to
21. She goes to bed at ......................... P.M.
A. 10.30 B. 25.30 C. 32.30 D. 40.45
22. ................................... he watch T.V in the evening? Yes, he does.
A. Do B. Does C. Play D. Don't
23. ................................. time do you have lunch? At 11.20
A. what B. where C. when D. who
24. My father doesn't work ............................... the evening.
A. on B. to C. from D. in
25. I don't ............................. T.V in the morning.
A. watches B. watch C. play D. learn
26. He works from 7.30A.M .............................. 4.30 P.M.
A. on B. to C. at D. in
Choose the underlined word or phrase A, B, C or D
27. Where time is it? – It's ten o'clock.
A B C D
28. He go to work at seven o'clock in the morning.
A B C D
29. My mother watch T.V in the evening.
A B C D
30. Nam go to school at 6.20 A.M in the morning.
A B C D
31. LiLi have lunch at 11.30 in the morning.
A B C D
32. I go to school on 6.30 A.M in the morning.
A B C D
III. Circle the odd one out
33. A. eleven B. twelve C. twenty D. time
34. A. where B. what C. when D. o'clock
35. A. lunch B. breakfast C. ice-cream D. dinner
36. A. evening B. morning C. afternoon D. work
37. A. go B. watch C. have D. lunch
38. A. school B. work C. bed D. ten
39. A. Monday B. Tuesday C. January D. Friday
40. A. at B. from C. to D. T.V
-----------------THE END-----------------