Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 4
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 4 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 4 Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo bộ sưu tập Bài tập ...
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 4
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 4
Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo bộ sưu tập Bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 4 trên VnDoc.com. Luyện tập với các bài tập trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nhanh chóng nắm được các kiến thức về từ vựng và ngữ pháp đã được học trong bài. Hi vọng rằng, bộ sưu tập này sẽ giúp ích cho quý thầy cô giáo và các em học sinh trong việc nâng cao hiệu quả dạy và học môn Tiếng Anh.
Bài tập Tiếng Anh lớp 4
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1-10
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 2
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English 2 Unit 2
I. Hãy hoàn thành các từ sau.
1. M__p 2. n__t__bo__k 3. P__nc__l 4. W__ll
5. W__n__ow 6. D__nc__ 7. S__ng 8. Sc__o__l b__g
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. many/ How/ notebooks/ there/ in/ are/ the/ box?
____________________________________________________
2. That/ my/ is/ classroom.
____________________________________________________
3. are/ my/ school/ Those/ bags.
____________________________________________________
4. is/ This/ is / map/ a.
____________________________________________________
5. are/ there/ How/ many / pens?
____________________________________________________
V. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
There notebooks desks classroom maps
This is our___________(1). It is big. ____________(2) are twenty desk in it. Those are our schoolbags. They are on the ___________(3). We have many books and ____________( 4) on the shelf. The ______________(5) are on the wall.
VI. Trả lời các câu hỏi sau về bản thân em
- What's your name? ________________________________________
- Where are you from? ________________________________________
- How old are you? ________________________________________
- What do you do? ________________________________________
- When's your birthday? ________________________________________
- Can you speak English? ________________________________________
- Can you swim? ________________________________________
- Would you like some milk? ________________________________________
- How many students are there in the class?___________________________
- How is the weather today? ________________________________________
VII. Chuyển sang số nhiều
Vd: This is a ruler. It is on the table. -> These are rulers. They are on the table.
That is a eraser. It is in the box. -> Those are erasers. They are in the box.
- This is a pen. It is on the table. ________________________________________
- That is a book. It is on the table. ________________________________________
- This is a map. It is on the wall. ________________________________________
- That is a pencil. It is in the box. ________________________________________
- This is a table. It is in the room. ________________________________________
VIII. Dịch sang Tiếng Anh
1. Đây là bút của tôi. _________________________________________
Nó nằm ở trên bàn. _________________________________________
2. Đây là những cái bút chì. _________________________________________
Chúng nằm ở trong cặp sách. ___________________________________
3. Kia là 1 cái bản đồ. _________________________________________
Nó nằm ở trên tường. _____________________________________