15/01/2018, 15:05

Bài tập ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family

Bài tập ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family Luyện tập tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Bài ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn do VnDoc.com sưu ...

Bài tập ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family

Bài ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn  do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức trọng tâm của bài, chuẩn bị tốt nhất cho những bài học tiếp theo và trong những kì kiểm tra và kì thi quan trọng.

UNIT 11. THIS IS MY FAMILY

(Test 1)

Ex 1: Read and match:

1. Father

a. Con trai

1.

2. Granfather

b. Gia đình

2.

3. Daughter

c. Chị, em gái

3.

4. Grandmother

d. Người đàn ông

4.

5. Son

e. Con gái

5.

6. Sister

f. Anh, em trai

6.

7. Mother

g. Nhỏ nhắn, bé nhỏ

7.

8. Brother

h. Bố, cha

8.

9. Family

i. Bà

9.

10. Man

j. Bức ảnh

10.

11. Little

k. Má, mẹ

11.

12. Photo

l. Người phụ nữ

12.

13. Woman

m. Ông

13.

Ex 2: Odd one out:

1. a. father               b. mother             c. rubber                     d. sister

2. a. ruler                 b. grandfather       c. grandmother           d. brother

3. a. black               b. brown                      c. blue                   d. brother

4. a. small               b. school bag                c. young              d. little

5. a. photo               b. stand                       c. it                   d. ask

6. a. how old             b. nice                  c. what                 d. who

7. a. am                  b. hello                   c. is                       d. are

8. a. my                  b. her                     c. his                        d. he

9. a. your               b. bookcase             c. desk                    d. pencil shapener

10. a. classroom              b. computeroom               c. new               d. gym

Ex 3: Write the number below in English:

1: one

9: nine

17: seventeen

70: seventy

2: two

10: ten

18: eighteen

80: eighty

3: three

11: eleven

19: nineteen

90: ninety

4: four

12: twelve

20: twenty

100: one hundred

5: five

13: thirteen

30: thirty

NUMBER

6: six

14: fourteen

40: forty

7: seven

15: fifteen

50: fifty

8: eight

16: sixteen

60: sixty

15

 

63

 

21

 

67

 

25

 

78

 

34

 

88

 

36

 

93

 

42

 

94

 

49

 

95

 

55

 

99

 

Ex 4: Transalte into English:

1.Kia là ai?

2. Đây là ai?

3. Đây là ông của tôi.

4. Đây là bà của tôi.

5. Đây là bố của tôi.

6. Đây là mẹ của tôi.

7. Đây là chị gái của tôi.

8. Đây là em trai của tôi.

9. Đây là con gái của tôi.

10. Đây là con trai của tôi.

11. Người đàn ông đó là ông của cô ấy.

12. Người phụ nữ đó là bà của cô ấy.

13. Người đàn ông đó là bố của cô ấy.

14. Người phụ nữ đó là mẹ của cô ấy.

15. Cô gái đó là chị gái của cô ấy.

16. Cậu bé đó là em trai của cô ấy.

17. Ông của tôi 70 tuổi.

18. Bà của tôi 68 tuổi.

19. Bố của tôi 45 tuổi.

20. Mẹ của tôi 43 tuổi.

21. Chị gái của tôi 22 tuổi.

22. Em trai của tôi 11 tuổi.

23. Tôi 13 tuổi.

24. Bố của bạn bao nhiêu tuổi?

25. Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi?

26. Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?

27. Em trai của bạn bao nhiêu tuổi?

28. Anh ấy là bạn của tôi, Nam.

29. Cô ấy là em gái của tôi.

30. Đây là em trai của tôi.

Ex 5: Answer questions about you:

1. What’s your name?

2. How are you?

3. How old are you?

4. What colour is your school bag?

5. What colour is your pen?

6. How old is your father?

7. How old is your mother?

8. How old is your brother/ sister?

0