Bài tập ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family
Bài tập ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family Luyện tập tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Bài ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn do VnDoc.com sưu ...
Bài tập ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family
Bài ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức trọng tâm của bài, chuẩn bị tốt nhất cho những bài học tiếp theo và trong những kì kiểm tra và kì thi quan trọng.
UNIT 11. THIS IS MY FAMILY
(Test 1)
Ex 1: Read and match:
1. Father |
a. Con trai |
1. |
2. Granfather |
b. Gia đình |
2. |
3. Daughter |
c. Chị, em gái |
3. |
4. Grandmother |
d. Người đàn ông |
4. |
5. Son |
e. Con gái |
5. |
6. Sister |
f. Anh, em trai |
6. |
7. Mother |
g. Nhỏ nhắn, bé nhỏ |
7. |
8. Brother |
h. Bố, cha |
8. |
9. Family |
i. Bà |
9. |
10. Man |
j. Bức ảnh |
10. |
11. Little |
k. Má, mẹ |
11. |
12. Photo |
l. Người phụ nữ |
12. |
13. Woman |
m. Ông |
13. |
Ex 2: Odd one out:
1. a. father b. mother c. rubber d. sister
2. a. ruler b. grandfather c. grandmother d. brother
3. a. black b. brown c. blue d. brother
4. a. small b. school bag c. young d. little
5. a. photo b. stand c. it d. ask
6. a. how old b. nice c. what d. who
7. a. am b. hello c. is d. are
8. a. my b. her c. his d. he
9. a. your b. bookcase c. desk d. pencil shapener
10. a. classroom b. computeroom c. new d. gym
Ex 3: Write the number below in English:
1: one |
9: nine |
17: seventeen |
70: seventy |
2: two |
10: ten |
18: eighteen |
80: eighty |
3: three |
11: eleven |
19: nineteen |
90: ninety |
4: four |
12: twelve |
20: twenty |
100: one hundred |
5: five |
13: thirteen |
30: thirty |
NUMBER |
6: six |
14: fourteen |
40: forty |
|
7: seven |
15: fifteen |
50: fifty |
|
8: eight |
16: sixteen |
60: sixty |
15 |
63 |
||
21 |
67 |
||
25 |
78 |
||
34 |
88 |
||
36 |
93 |
||
42 |
94 |
||
49 |
95 |
||
55 |
99 |
Ex 4: Transalte into English:
1.Kia là ai?
2. Đây là ai?
3. Đây là ông của tôi.
4. Đây là bà của tôi.
5. Đây là bố của tôi.
6. Đây là mẹ của tôi.
7. Đây là chị gái của tôi.
8. Đây là em trai của tôi.
9. Đây là con gái của tôi.
10. Đây là con trai của tôi.
11. Người đàn ông đó là ông của cô ấy.
12. Người phụ nữ đó là bà của cô ấy.
13. Người đàn ông đó là bố của cô ấy.
14. Người phụ nữ đó là mẹ của cô ấy.
15. Cô gái đó là chị gái của cô ấy.
16. Cậu bé đó là em trai của cô ấy.
17. Ông của tôi 70 tuổi.
18. Bà của tôi 68 tuổi.
19. Bố của tôi 45 tuổi.
20. Mẹ của tôi 43 tuổi.
21. Chị gái của tôi 22 tuổi.
22. Em trai của tôi 11 tuổi.
23. Tôi 13 tuổi.
24. Bố của bạn bao nhiêu tuổi?
25. Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi?
26. Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?
27. Em trai của bạn bao nhiêu tuổi?
28. Anh ấy là bạn của tôi, Nam.
29. Cô ấy là em gái của tôi.
30. Đây là em trai của tôi.
Ex 5: Answer questions about you:
1. What’s your name?
2. How are you?
3. How old are you?
4. What colour is your school bag?
5. What colour is your pen?
6. How old is your father?
7. How old is your mother?
8. How old is your brother/ sister?