Bài tập ôn tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 7: That is my school
Bài tập ôn tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 7: That is my school Bài tập tiếng Anh lớp 3 (mới) Unit 7 Bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 7 VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn do ...
Bài tập ôn tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 7: That is my school
Bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 7
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp thầy cô có tư liệu giảng dạy và các bậc phụ huynh cho các con ôn tập nhuần nhuyễn kiến thức lý thuyết được thầy cô trau dồi trên lớp. Sau đây mời thầy cô và các bậc phụ huynh vào tham khảo.
Class: 3
Book: English 3
REVIEW
Time:…./…/2017
Exercise 1: Khoanh tròn từ khác loại
A. friend B. classroom C. library
A. hello B. how C. what
A. I B. you C. are
A. She B. he C. my
A. His B. her C. they
Exercise 2: Nối câu
1. What’s your name? |
a. Hello |
2. Hi |
b. Bye. See you later. |
3. Goodbye |
c. My name’s Peter. |
4. He is… |
d. My friend |
5. This is… |
e. my school |
6. It’s … |
f. Big |
Exercise 3: Sắp xếp lại để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. Classroom/ is/ my/ this.
………………………………………………………………………………
2. Is/ who/ she?
……………………………………………………………………………
3. My/ is/ he/ friend.
……………………………………………………………………………
4. Up/ please/ stand.
………………………………………………………………………………
5. Hello/ name/ is/ my/ Hoa.
……………………………………………………………………………
6. is/ the/ that/ gym.
………………………………………………………………………..
7. your/ big/ Is/ school?
.......................................................................................................................
8. The/ Is/ room/ new/ computer?
..................................................................................................................
9. is/ The/ library/ new.
………………………………………………………………………..
Exercise 4: Tìm lỗi sai và sửa
1. This is Lili. He is my friend.
……………………………………………………………………………
2. What is you name?
………………………………………………………………………………
3. Fine, thank.
………………………………………………………………………………
4. What is he? He is Nam.
………………………………………………………………………………
Exercise 5: Sắp xếp lại các từ đã cho
1. Oolhsc
2. Amen
3. Isht
4. Dnrief
5. Ankstk
6. Eeaslp
7. ymg
8. ibaryl
9. csals omor
Exercise 6: Dịch sang tiếng việt
1. This is my school. It’s Hien Nam school. It is big.
………………………………………………………………………………
2. This is Thu. She is my friend.
………………………………………………………………………………
3. I have two cats. They are on the bed.
……………………………………………………………………………
4. I have three dolls and four ships.
……………………………………………………………………………
Exercise 7: Điền từ còn thiếu
1, Is your school new?
………, it is.
2, Is your classroom large?
No,…………………
3, This ….. my school.
4, The gym …. Old.