25/04/2018, 12:31

Bài 80 trang 33 sgk Toán 6 tập 1, Điền vào ô vuông các dấu thích hợp...

Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=, ):. Bài 80 trang 33 sgk toán 6 tập 1 – Thứ tự thực hiện các phép tính 80. Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=, <, >): 1 2 (square) 1 1 3 (square) 1 2 – 0 2 (0 + 1) 2 (square) 0 2 +1 2 2 ...

Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=, ):. Bài 80 trang 33 sgk toán 6 tập 1 – Thứ tự thực hiện các phép tính

80. Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=, <, >):

12 (square) 1                                     13 (square) 12 – 02           (0 + 1)2 (square) 02  +12

 22(square) 1 + 3                                23 (square) 32 – 12            (1 + 2)2 (square) 12 + 22

32 (square) 1 + 3 + 5                           33 (square) 62 – 32           (2 + 3)2 (square) 22 + 32

                                                 43 (square) 102 – 62

Bài giải:

12 = 1                    13 =12 – 02           (0 + 1)2 = 02  +12

22 = 1+ 3             23 = 32 – 12            (1 + 2)2 > 12 + 22

32 = + 3 + 5         33 = 6– 32            (2 + 3)2 > 22 + 32

43 =102 – 62

0