27/04/2018, 08:00

Bài 5.99, 5.100, 5.101, 5.102, 5.103, 5.104 trang 49 sách bài tập (SBT) Hóa học 12

Cho Cu dư tác dụng với dung dịch AgNO3 thu được dung dịch X. Cho Fe dư tác dụng với dung dịch X được dung dịch Y. Dung dịch Y chứa ...

Cho Cu dư tác dụng với dung dịch AgNO3 thu được dung dịch X. Cho Fe dư tác dụng với dung dịch X được dung dịch Y. Dung dịch Y chứa

5.99. Cho Cu dư tác dụng với dung dịch AgNO3 thu được dung dịch X. Cho Fe dư tác dụng với dung dịch X được dung dịch Y. Dung dịch Y chứa

A. Fe(NO3)2.                         B. Fe(NO3)3.

C. Fe(NO3)2, Cu(NO3)2 dư.     D. Fe(NO3)3, Cu(NO3)2 dư.

5.100. Cho 2,52 g một kim loại tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng tạo ra 6,84 g muối sunfat. Kim loại đó là

A. Mg.                                  B. Fe.

C. Al.                                    D. Zn.

5.101. Cho 2,06 g hỗn hợp gồm Fe, Al và Cu tác dụng với dung dịch HNO3 loãng, dư thu được 0,896 lít NO duy nhất (đktc). Khối lượng muối nitrat sinh ra là

A. 9,5 g.                               B. 7,44 g.

C. 7,02 g.                              D. 4,54 g.

5.102. Cho hỗn hợp Fe và Zn tác dụng với dung dịch hỗn hợp chứa 0,01 mol HCl và 0,05 mol H2SO4. Sau phản ứng thu được chất rắn X, dung dịch Y và khí Z. Cho khí  Z đi qua CuO dư, đun nóng thu được m gam Cu. Giá trị của m là

A. 5,32.             B. 3,52.          C. 2,35.          D. 2,53.

5.103. Cho 6 g hợp kim Cu, Fe và Al vào dung dịch axit HC1 dư thấy thoát ra 3,024 lít H2 (đktc) và 1,86 g chất rắn không tan. Thành phần phần trăm của hợp kim là

A. 40% Fe, 28% Al, 32% Cu.      B. 41% Fe, 29% Al, 30% Cu.

C. 42% Fe, 27% Al, 31% Cu.      D. 43% Fe, 26% Al, 31% Cu.

5.104. Nhúng một lá Mg vào dung dịch chứa 2 muối FeCl3 và FeCl2. Sau một thời gian lấy lá Mg ra làm khô rồi cân lại thấy khối lượng giảm so với ban đầu. Dung dịch sau thí nghiệm có cation nàỏ sau đây ?

A. Mg2+.                                          B. Mg2+ và Fe2+.

C. Mg2+, Fe2+ và Fe3+                   D. Mg2+ hoặc Mg2+, Fe2+ và Fe3+.

Hướng dẫn trả lời:

5.99

5.100

5.101

5.102

5.103

5.104

A

B

A

B

C

C

Sachbaitap.com

0