A closer look 2 - trang 19 Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới
A closer look 2 - trang 19 Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới Tổng hợp bài tập và một số lý thuyết trong phần ...
A closer look 2 - trang 19 Unit 8 SGK tiếng anh 6 mới
Tổng hợp bài tập và một số lý thuyết trong phần
1 Complete the sentences with did, was, or were.
1. The 2012 Olympic Games_____ held in London.
2, -Who________ the first man on the Moon?
- Neil Armstrong.
3. -I______ at the gym last Sunday, but I
______ not see you there.
- No, I______ at my aunt's house.
4. -______ you climb Mount Fansipan when you
_____ in Sapa?
- Yes, I____ . It____ tiring, but very interesting.
Hướng dẫn:
Hoàn thành những câu với “did, was” hoặc “were”.
1. were 2. was 3. was - did - was 4. Did — were - did - was
1. Thế vận hội Olympic 2012 đã được tổ chức ở London.
2. - Ai là người đàn ông đầu tiên đặt chân lên Mặt trăng?
- Neil Amstrong
3. - Tôi đã ở phòng tập vào Chủ nhật rồi, nhưng tôi đã không thấy bạn.
- Không, mình dã đến nhà cô mình.
4. - Bạn có leo núi Fansipan khi bạn đi Sapa không?
- Có. Thật là mệt, nhưng rất thú vị.
2 Write the correct form of the verbs to complete the conversation.
Nick: Hi there.
Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend' I
Nick: Yeah, it (1. be)______________ OK. I (2. not do) ______much. I just (3. sit)_____ at home and (4. watch)_____TV.
On Saturday afternoon, I (5. go)______ fishing with my dad. How about you?
Sonny: Oh, I (6. have)____________ a good weekend
Nick: Really? What (7. do) _______________ you do?
Sonny: I (8. visit)________________ the museum with
my family. Then we (9. eat)_______
at my favourite restaurant.
Nick: Did you watch football on Sunday?
Sonny: Oh, yeah. The player (10. score)____________
a fantastic goal.
Hướng dẫn:
Viết dạng đúng của những động từ để hoàn thành bài đàm thoại sau.
Đầu tiên, các em nên tập điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành bài đàm thoại sau. Sau đó các em tập đọc bài đàm thoại. Nếu được các em nên đọc bài đàm thoại theo cặp, người đầu tiên sẽ đóng vai là Nick và người còn lại là Sonny.
(1) was (2) didn’t do (3) sat (4) watched (5) went
(6) had (7) did (8) visited (9) ate (10) scored
Nick: Chào.
Soony: Chào Nick. Cuối tuần vui vẻ chứ?
Nick: Có, cuối tuần thật vui. Mình không làm gì nhiều. Mình chỉ ngồi ở nhà và xem ti vi thôi. Chiều Chủ nhật mình đi câu cá với bố. Còn cậu thì sao?
Sonny: ồ, mình đã có một kỳ nghỉ cuối tuần tuyệt vời
Nick: Thật không? Bạn đã làm gì?
Sonny: Mình đã đến thăm viện bảo tàng với gia đình. Sau đó gia đình mình đi ăn ở nhà hàng yêu thích của mình.
Nick: Cậu có xem trận bóng đá vào ngày Chủ nhật không?
Sonny: ồ có. cầu thủ đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.
3 Work in groups. Ask and answer questions about last weekend.
Examples:
A: Did you do any sport last weekend?
B: Oh yes, and I was exhausted.
A: Really? What did you do?
Hướng dẫn:
Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về kỳ nghỉ cuối tuần vừa rồi.
Ví dụ: A: Bạn có chơi thể thao vào cuối tuần trước không?
B: Ồ có, và mình rất mệt.
A: Thật không? Bạn đã chơi gì?
4 Write sentences to tell your friends what to do or not to do.
Hướng dẫn:
Viết câu để nói bạn bè của bạn làm gì và không làm gì
1. Bring/ take 2. don’t litter 3. get/ hurry
4. don’t do/ don’t train 5. Get/ Put
- Mưa rồi. Mang theo dù của con này.
- Vui lòng không xả rác
- Bây giờ trễ rồi. Hãy nhanh lên nào.
- Tập thể dục tốt nhưng đừng tập quá nhiều.
- Trời lạnh rồi. Mặc áo khoác của bạn vào
Hướng dẫn:
- Don't talk loudly.
Nói bạn bè của em làm gì và không làm gì ở phòng tập.
Change your clothed. Thay quần áo Don’t talk loudly. Không nói chuyện lớn
Do as the instruction on equipment. Làm theo hướng dẫn trên thiết bị. Don’t litter. Không xả rác.
Pay your fee first. Trước tiên bạn đóng lệ phí.
Put on your trainers/ sports shoes. Mang giầy tập luyện/ thể thao.
Listen to the instructor carefully. Lắng nghe người hướng dẫn một cách cẩn thận.