08/05/2018, 15:25
Từ vựng Unit 4 Lớp 7
Unit 4: Music and arts Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies. concert (n) buổi hòa nhạc piano (n) đàn dương cầm saxophone (n) kèn sắc-xô-phôn trombone (n) kèm trôm-bôn ...
Unit 4: Music and arts
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
concert (n) | buổi hòa nhạc |
piano (n) | đàn dương cầm |
saxophone (n) | kèn sắc-xô-phôn |
trombone (n) | kèm trôm-bôn |
trumpet (n) | kèm trum-pet |
violin (n) | vĩ cầm |
musician (n) | nhạc sĩ |
actor (n) | diễn viên nam |
actress (n) | diễn viên nữ |
audience (n) | khán giả |
bust (n) | tượng nửa người |
museum (n) | bảo tàng |
artist (n) | họa sĩ |
sculptor (n) | nhà điêu khắc |
star / celebrity (n) | người nổi tiếng |
statue (n) | tượng |
drum (n) | cái trống |
opera (n) | nhạc kịch |
guitar (n) | đàn ghi-ta |
painter (n) | họa sĩ |
camera (n) | máy ảnh |