08/05/2018, 15:28
Từ vựng Unit 10 lớp 7
Unit 10: Sources of energy Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 2: Health. solar power (n) năng lượng mặt trời nuclear power (n) năng lượng hạt nhân wind power (n) năng lượng gió hydro ...
Unit 10: Sources of energy
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 2: Health.
solar power (n) | năng lượng mặt trời |
nuclear power (n) | năng lượng hạt nhân |
wind power (n) | năng lượng gió |
hydro power (n) | năng lượng thủy điện |
biogas power (n) | năng lượng khí gas sinh học |
harmful (adj) | độc hại |
plentiful (adj) | đầy, nhiều |
save energy (v) | tiết kiệm năng lượng |
consume energy (v) | sử dụng năng lượng |
waste energy (v) | lãng phí năng lượng |
recycle (v) | tái chế |
reduce (v) | giảm thiếu |
reuse (v) | tái sử dụng |
be made from (v) | được làm từ |
etelectricity from (v) | tạo ra điện từ |
install (v) | lắp đặt |
renewable energy (n) | năng lượng tái tạo được |
non-renewable energy (n) | năng lượng không tái tạo được |
fossil fuel (n) | nhiên liệu hóa thạch |
sustainable development (n) | phát triển bền vững |
resource (n) | tài nguyên |
source (n) | nguồn |