08/05/2018, 15:19
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1: Back to school
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7. A. Friends (Bạn hữu) - Still [stɪl] (adv): vẫn còn, vẫn - Lots of [lɒtsəv] (adj): nhiều == a lot of, many, much : nhiều - Unhappy ...
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. Friends (Bạn hữu)
- Still [stɪl] (adv): vẫn còn, vẫn - Lots of [lɒtsəv] (adj): nhiều == a lot of, many, much : nhiều - Unhappy [ʌn'hᴂpɪ] (adj): buồn, bất hạnh - Happy (adj): vui, hạnh phúc - Miss [mɪs] (v): nhớ - Diffierent (from) ['dɪfrənt] (adj): khác với - The same .... as (adj): giống - So (adv): cũng vậy - Lunchroom ['lʌntʃru:m] (n): phòng ăn trưa - Just fine [dɜʌstfɑɪn] (adj): rất khỏe == very well - Pretty ['prɪtɪ] (adv): khá, hơi - Pretty good ['prɪtɪ gʊd] (adj): khá khỏe/tốt - Be from (v): quê ở Ví dụ: - She is from Nha Trang. Chị ấy quê ở Nha Trang. - His new schoolbag is diffierent from mine. Cái cặp mới của anh ấy khác với cái cặp của tôi - His bike is the same as mine. Xe đạp của anh ấy giống xe của tôi - My school is big, so is his. Trường tôi to, trường anh ấy cũng vậy. - He's pretty tall. Anh ấy khá cao lớn. - This room is pretty comfortable. Phòng này khá tiện nghi.
B. Names and Addresses (Tên và Địa chỉ)
- Full name ['fʊǀ neɪm] (n): tên đầy đủ - Family name ['fᴂməǀɪ neɪm] (n): họ - Surname ['sɜ:neɪm] (n): họ - Lastname ['la:st neɪm] (n): họ - Forename ['fƆ:neɪm] (n): tên gọi - Firstname ['fɜ:st neɪm] (n): tên gọi - Middle name ['mɪdl neɪm] (n): tên (chữ) lót - Market ['mɑ:kɪt] (n): chợ - Movie ['mu:vɪ] (n): phim - Movie theatre ['mu:vɪ Ɵɪətə] (n): rạp chiếu phim - Theatre ['Ɵɪəətə] (n): rạp hát - Survey ['sɜ:veɪ] (n): cuộc khảo sát - Survey form ['sɜ:veɪ fƆ:m] (n): mẫu khảo sát - Means [mi:nz] (n): phương tiện - Transport ['trᴂnspƆ:t] (n): sự chuyên chở == transportation - Means of transport (n): phương tiện chuyên chở - Distance ['dɪstəns] (n): khoảng cách
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 1