Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 16

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 16. Từ Phân loại Nghĩa accelerate v thúc đẩy, đẩy nhanh Baht n đồng Bạt (đơn vị tiền Thái Lan) Buddhism n đạo Phật Catholicism n Thiên chúa giáo La Mã Christianity ...

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 16.

Từ Phân loại Nghĩa
accelerate v thúc đẩy, đẩy nhanh
Baht n đồng Bạt (đơn vị tiền Thái Lan)
Buddhism n đạo Phật
Catholicism n Thiên chúa giáo La Mã
Christianity n đạo Cơ đốc
currency n đơn vị tiền tệ
diverse a thuộc nhiều loại khác nhau
forge v tạo dựng
gross domestic product (GDP) tổng sản phẩm xã hội
integration n sự hòa nhập; hội nhập
Islam n đạo Hồi
justice n sự công bằng
namely adv cụ thể là; ấy là
Peso n đồng Pê-sô (đơn vị tiền Phi-lip-pin)
realization n hiện thực hóa, sự thực hiện
Ringgit n đồng Ring-gít (đơn vị tiền Ma-lay-xia)
series loạt; chuỗi
socio-economic a thuộc kinh tế - xã hội

Các bài soạn | giải bài tập | để học tốt tiếng Anh 12 Unit 16

0