09/05/2018, 12:05
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 6: Competitions
Unit 6 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa activity n /ækˈtɪvəti/ hoạt động aim n /eɪm/ mục đích, ý định annual a /ˈænjuəl/ xảy ra hàng năm announce v /əˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo ...
Unit 6
Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
activity | n | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
aim | n | /eɪm/ | mục đích, ý định |
annual | a | /ˈænjuəl/ | xảy ra hàng năm |
announce | v | /əˈnaʊns/ | tuyên bố, thông báo |
athletics meeting | cuộc thi điền kinh | ||
clock | v | /klɒk/ | đạt được, ghi |
disappointed | a | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
formally | adv | /ˈfɔːməli/ | một cách chính thức |
general knowledge | /ˌdʒenrəl ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức phổ thông/đại cương | |
marathon | n | /ˈmærəθən/ | chạy đua đường dài |
maximum | a | /ˈmæksɪməm/ | tối đa |
patter | v | /ˈpætə(r)/ | rơi lộp độp (mưa) |
representative | n | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | đại diện, đại biểu |
sculpture | n | /ˈskʌlptʃə(r)/ | điêu khắc |
smoothly | adv | /ˈsmuːðli/ | một cách trôi chảy, êm ả |
society | n | /səˈsaɪəti/ | xã hội, đoàn thể |
spirit | n | /ˈspɪrɪt/ | tinh thần, khí thế |
stimulate | v | /ˈstɪmjuleɪt/ | khuyến khích, kích thích |
windowpane | n | /ˈwɪndəʊpeɪn/ | ô cửa kính |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 6