Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 6: Competitions

Unit 6 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa activity n /ækˈtɪvəti/ hoạt động aim n /eɪm/ mục đích, ý định annual a /ˈænjuəl/ xảy ra hàng năm announce v /əˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo ...

Unit 6

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
activity n /ækˈtɪvəti/ hoạt động
aim n /eɪm/ mục đích, ý định
annual a /ˈænjuəl/ xảy ra hàng năm
announce v /əˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo
athletics meeting cuộc thi điền kinh
clock v /klɒk/ đạt được, ghi
disappointed a /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
formally adv /ˈfɔːməli/ một cách chính thức
general knowledge /ˌdʒenrəl ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức phổ thông/đại cương
marathon n /ˈmærəθən/ chạy đua đường dài
maximum a /ˈmæksɪməm/ tối đa
patter v /ˈpætə(r)/ rơi lộp độp (mưa)
representative n /ˌreprɪˈzentətɪv/ đại diện, đại biểu
sculpture n /ˈskʌlptʃə(r)/ điêu khắc
smoothly adv /ˈsmuːðli/ một cách trôi chảy, êm ả
society n /səˈsaɪəti/ xã hội, đoàn thể
spirit n /ˈspɪrɪt/ tinh thần, khí thế
stimulate v /ˈstɪmjuleɪt/ khuyến khích, kích thích
windowpane n /ˈwɪndəʊpeɪn/ ô cửa kính

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 6

0