Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 5: Illiteracy

Unit 5 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa campaign n /kæmˈpeɪn/ chiến dịch effective a /ɪˈfektɪv/ có hiệu quả enforce v /ɪnˈfɔːs/ ép làm, thúc ép, ép buộc eradicate v /ɪˈrædɪkeɪt/ xóa ...

Unit 5

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
campaign n /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
effective a /ɪˈfektɪv/ có hiệu quả
enforce v /ɪnˈfɔːs/ ép làm, thúc ép, ép buộc
eradicate v /ɪˈrædɪkeɪt/ xóa bỏ
ethnic minority /ˌeθnɪk maɪˈnɒrəti/ dân tộc thiểu số
expand v /ɪkˈspænd/ mở rộng
highland n /ˈhaɪlənd/ cao nguyên
honourable a /ˈɒnərəbl/ đáng tôn kính, đáng kính trọng
illiteracy n /ɪˈlɪtərəsi/ mù chữ
mutual respect n /ˈmjuːtʃuəl rɪˈspekt/ tôn trọng lẫn nhau
performance n /pəˈfɔːməns/ sự thể hiện, thành tích
promotion n /prəˈməʊʃn/ sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích
rate n /reɪt/ tỉ lệ
strategy n /ˈstrætədʒi/ chiến lược
struggle n /ˈstrʌɡl/ sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
survey n /ˈsɜːveɪ/ khảo sát, điều tra
universal a /ˌjuːnɪˈvɜːsl/ thuộc mọi người

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 5

0