Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 11: Sources of Energy

Unit 11 Câu Hướng dẫn Câu Hướng dẫn alternative a /ɔːlˈtɜːnətɪv/ thay thế consumption n /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ ecologist n /iˈkɒlədʒɪst/ nhà nghiên cứu exhausted a /ɪɡˈzɔːstɪd/ ...

Unit 11

Câu Hướng dẫn Câu Hướng dẫn
alternative a /ɔːlˈtɜːnətɪv/ thay thế
consumption n /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ
ecologist n /iˈkɒlədʒɪst/ nhà nghiên cứu
exhausted a /ɪɡˈzɔːstɪd/ cạn kiệt
fossil fuel n /ˈfɒsl fjuːəl/ nhiên liệu hóa thạch
geothermal heat /ˌdʒiːəʊˈθɜːml hiːt/ địa nhiệt
infinite a /ˈɪnfɪnət/ không giới hạn
make use of tận dụng, sử dụng
potential n /pəˈtenʃl/ tiềm năng
release v /rɪˈliːs/ nhả ra, phóng ra
renewable a /rɪˈnjuːəbl/ có thể thay thế
resource n /rɪˈsɔːs/ tài nguyên
solar panel /ˌsəʊlə ˈpænl/ tấm thu năng lượng mặt trời

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 11

0