09/05/2018, 12:10
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 11: Sources of Energy
Unit 11 Câu Hướng dẫn Câu Hướng dẫn alternative a /ɔːlˈtɜːnətɪv/ thay thế consumption n /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ ecologist n /iˈkɒlədʒɪst/ nhà nghiên cứu exhausted a /ɪɡˈzɔːstɪd/ ...
Unit 11
Câu | Hướng dẫn | Câu | Hướng dẫn |
---|---|---|---|
alternative | a | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | thay thế |
consumption | n | /kənˈsʌmpʃn/ | sự tiêu thụ |
ecologist | n | /iˈkɒlədʒɪst/ | nhà nghiên cứu |
exhausted | a | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | cạn kiệt |
fossil fuel | n | /ˈfɒsl fjuːəl/ | nhiên liệu hóa thạch |
geothermal heat | /ˌdʒiːəʊˈθɜːml hiːt/ | địa nhiệt | |
infinite | a | /ˈɪnfɪnət/ | không giới hạn |
make use of | tận dụng, sử dụng | ||
potential | n | /pəˈtenʃl/ | tiềm năng |
release | v | /rɪˈliːs/ | nhả ra, phóng ra |
renewable | a | /rɪˈnjuːəbl/ | có thể thay thế |
resource | n | /rɪˈsɔːs/ | tài nguyên |
solar panel | /ˌsəʊlə ˈpænl/ | tấm thu năng lượng mặt trời |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 11