Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 10: Nature in Danger

Unit 10 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa capture v /ˈkæptʃə(r)/ bắt, bắt giữ co-exist v /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ sống chung, cùng tồn tại cultivation n /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ sự canh tác destroy v ...

Unit 10

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
capture v /ˈkæptʃə(r)/ bắt, bắt giữ
co-exist v /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ sống chung, cùng tồn tại
cultivation n /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ sự canh tác
destroy v /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy, tàn phá
devastate v /ˈdevəsteɪt/ tàn phá, phá hủy
discharge v /dɪsˈtʃɑːdʒ/ đổ ra, chảy ra, phóng ra/td>
endangered a /ɪnˈdeɪndʒəd/ bị nguy hiểm, bị tàn phá
extinct a /ɪkˈstɪŋkt/ bị tiêu diệt, bị diệt chủng
fertilizer n /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ phân bón
landscape n /ˈlændskeɪp/ phong cảnh
maintenance n /ˈmeɪntənəns/ sự giữ gìn, duy trì, bảo quản
offspring n /ˈɒfsprɪŋ/ con cháu, dòng dõi
pesticide n /ˈpestɪsaɪd/ thuốc diệt côn trùng
prohibit v /prəˈhɪbɪt/ cấm, không cho phép
protect v /prəˈtekt/ bảo vệ
respect n /rɪˈspekt/ sự liên quan, mối quan hệ
scenic a /ˈsiːnɪk/ thuộc về quang cảnh
survive v /səˈvaɪv/ sống sót, tồn tại

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 10

0